‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
دقيق
غسيل سيارة دقيق
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
قابل للاستخدام
بيض قابل للاستخدام
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
رفيع
شاطئ رملي رفيع
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
ديناميكي الهواء
شكل ديناميكي هوائياً
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
اجتماعي
علاقات اجتماعية
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
عالمي
الاقتصاد العالمي
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
وردي
ديكور غرفة وردي
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
مضحك
تنكر مضحك
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
لذيذ
بيتزا لذيذة
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
مفقود
طائرة مفقودة
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
رائع
الإقامة الرائعة
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
معروف
برج إيفل المعروف