المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
مريح
عطلة مريحة

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ضروري
جواز السفر الضروري

gấp ba
chip di động gấp ba
ثلاثي
الشريحة الثلاثية للهاتف

đơn giản
thức uống đơn giản
بسيط
المشروب البسيط

huyên náo
tiếng hét huyên náo
هستيري
صرخة هستيرية

không thành công
việc tìm nhà không thành công
فاشل
بحث فاشل عن شقة

đẹp
hoa đẹp
جميل
الزهور الجميلة

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غير قانوني
تجارة مخدرات غير قانونية

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
محدد المدة
وقت الوقوف المحدد المدة

vui mừng
cặp đôi vui mừng
فرح
الزوجان الفرحان

khát
con mèo khát nước
عطشان
القطة العطشى
