‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
مريح
عطلة مريحة
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ضروري
جواز السفر الضروري
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
ثلاثي
الشريحة الثلاثية للهاتف
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
بسيط
المشروب البسيط
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
هستيري
صرخة هستيرية
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
فاشل
بحث فاشل عن شقة
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
جميل
الزهور الجميلة
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غير قانوني
تجارة مخدرات غير قانونية
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
محدد المدة
وقت الوقوف المحدد المدة
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
فرح
الزوجان الفرحان
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
عطشان
القطة العطشى
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
الباقي
الثلج الباقي