المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
هادئ
الرجاء أن تكون هادئًا

đóng
cánh cửa đã đóng
مغلق
الباب المغلق

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
مجنون
امرأة مجنونة

hiếm
con panda hiếm
نادر
باندا نادرة

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
مغطى بالثلوج
أشجار مغطاة بالثلوج

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ضعيف
المرأة الضعيفة

nhiều hơn
nhiều chồng sách
أكثر
أكوام عديدة

ngọt
kẹo ngọt
حلو
الحلوى اللذيذة

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
ذكي
ثعلب ذكي

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
غبي
الكلام الغبي

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
عقلاني
إنتاج الكهرباء العقلاني
