المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
دقيق
غسيل سيارة دقيق

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
قابل للاستخدام
بيض قابل للاستخدام

tinh tế
bãi cát tinh tế
رفيع
شاطئ رملي رفيع

hình dáng bay
hình dáng bay
ديناميكي الهواء
شكل ديناميكي هوائياً

xã hội
mối quan hệ xã hội
اجتماعي
علاقات اجتماعية

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
عالمي
الاقتصاد العالمي

hồng
bố trí phòng màu hồng
وردي
ديكور غرفة وردي

hài hước
trang phục hài hước
مضحك
تنكر مضحك

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
لذيذ
بيتزا لذيذة

mất tích
chiếc máy bay mất tích
مفقود
طائرة مفقودة

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
رائع
الإقامة الرائعة
