‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
غبي
الولد الغبي
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
أعرج
رجل أعرج
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
برتقالي
مشمش برتقالي
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
أكثر
أكوام عديدة
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
قريب
الأسدة القريبة
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
رهيب
القرش الرهيب
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
شوكي
الصبار الشوكي
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
حذر
الصبي الحذر
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
أسبوعي
جمع القمامة الأسبوعي
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
بني
جدار خشبي بني
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
مغطى بالثلوج
أشجار مغطاة بالثلوج
cms/adjectives-webp/116959913.webp
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
ممتاز
فكرة ممتازة