‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
حقيقي
إنجاز حقيقي
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
غبي
امرأة غبية
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
ميت
بابا نويل ميت
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
حديث
وسيلة إعلام حديثة
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
لانهائي
الشارع اللانهائي
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
ثلاثي
الشريحة الثلاثية للهاتف
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
مساعد
سيدة مساعدة
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
لذيذ
الحساء اللذيذ
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
شوكي
الصبار الشوكي
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
رهيب
التهديد الرهيب
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
غير قابل للمرور
طريق غير قابل للمرور
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
مرن
سن مرن