‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
إنجليزي
الدروس الإنجليزية
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
فاشي
شعار فاشي
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
عكر
جعة عكرة
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
غني
امرأة غنية
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
غير محتمل
رمية غير محتملة
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
شرقي
المدينة الميناء الشرقية
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
سنوي
الزيادة السنوية
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
خاص
تفاحة خاصة
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
مساعد
سيدة مساعدة
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
نائي
المنزل النائي
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo
سمين
شخص سمين
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
محتمل
المجال المحتمل