‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
قريب
علاقة قريبة
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
ذهبي
باغودا ذهبية
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
ثلاثي
الشريحة الثلاثية للهاتف
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
قبيح
الملاكم القبيح
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
مضحك
تنكر مضحك
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
جيد
قهوة جيدة
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
حديث
وسيلة إعلام حديثة
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
سنوي
كرنفال سنوي
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
إنجليزي
الدروس الإنجليزية
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
نظيف
غسيل نظيف
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
متسخ
الهواء المتسخ
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
خارجي
وحدة تخزين خارجية