‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
قابل للاستخدام
بيض قابل للاستخدام
cms/adjectives-webp/3137921.webp
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
ثابت
ترتيب ثابت
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
مدين
الشخص المدين
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
كئيب
سماء كئيبة
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
مضحك
التنكر المضحك
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غير قانوني
تجارة مخدرات غير قانونية
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
هام
مواعيد هامة
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
حديث
وسيلة إعلام حديثة
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
فريد
الجسر المائي الفريد
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
مفيد
استشارة مفيدة
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
غاضب
الشرطي الغاضب
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
كبير
تمثال الحرية الكبير