‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
عنيف
الزلزال العنيف
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
مبكر
التعلم المبكر
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
كوميدي
لحى كوميدية
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
إضافي
دخل إضافي
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
قانوني
مشكلة قانونية
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
سري
معلومة سرية
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
محلي
الخضروات المحلية
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
شعبي
حفلة شعبية
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
مركزي
السوق المركزي
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
كبير
تمثال الحرية الكبير
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
طبي
الفحص الطبي
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
قانوني
مسدس قانوني