المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

mềm
giường mềm
ناعم
السرير الناعم

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
حار
رد فعل حار

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
لطيف
المعجب اللطيف

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
ساذج
الإجابة الساذجة

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
عنيف
الزلزال العنيف

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
سريع
سيارة سريعة

béo
một người béo
سمين
شخص سمين

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
خائف
رجل خائف

hiện diện
chuông báo hiện diện
حاضر
جرس حاضر

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
عبقري
تنكر عبقري

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
ملون
بيض الفصح الملون
