‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
مثير
القصة المثيرة
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
دافئ
جوارب دافئة
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
ممتلئ
عربة تسوق ممتلئة
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
قاصر
فتاة قاصرة
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
كسول
حياة كسولة
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
أبيض
المنظر الأبيض
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
متبقي
الطعام المتبقي
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
فنلندي
العاصمة الفنلندية
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
اليوم
صحف اليوم
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
صالح للأكل
الفلفل الحار الصالح للأكل
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
غريب
الصورة الغريبة
cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
خطير
خطأ خطير