‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
مجهول
الهاكر المجهول
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
وردي
ديكور غرفة وردي
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
سريع
متزلج سريع
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
فيزيائي
التجربة الفيزيائية
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
منحني
الطريق المنحني
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
غريب
الصورة الغريبة
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
محدد المدة
وقت الوقوف المحدد المدة
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
صحي
الخضروات الصحية
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
بائس
مساكن بائسة
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
بروتستانتي
الكاهن البروتستانتي
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
مستحيل
وصول مستحيل
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
أمامي
الصف الأمامي