‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
سري
التسلل السري
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
ذهبي
باغودا ذهبية
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
وحيد
أرمل وحيد
cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự
حقيقي
القيمة الحقيقية
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
مشهور
المعبد المشهور
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
مبكر
التعلم المبكر
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
لعوب
التعلم اللعوب
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
مشابه
امرأتان مشابهتان
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
جميل جدًا
فستان جميل جدًا
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
حقيقي
صداقة حقيقية
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
بارد
مشروب بارد
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
أمامي
الصف الأمامي