‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
حقيقي
صداقة حقيقية
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
غير قابل للقراءة
النص الغير قابل للقراءة
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
بلا لون
الحمام بلا لون
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
جاف
الملابس الجافة
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
شعبي
حفلة شعبية
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
راديكالي
حل المشكلة الراديكالي
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
غني
امرأة غنية
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
سنوي
الزيادة السنوية
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
مدمن على الكحول
رجل مدمن على الكحول
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
غريب
الصورة الغريبة
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
ذكي
تلميذ ذكي
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
أول
أزهار الربيع الأولى