المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية
thật
tình bạn thật
حقيقي
صداقة حقيقية
không thể đọc
văn bản không thể đọc
غير قابل للقراءة
النص الغير قابل للقراءة
không màu
phòng tắm không màu
بلا لون
الحمام بلا لون
khô
quần áo khô
جاف
الملابس الجافة
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
شعبي
حفلة شعبية
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
راديكالي
حل المشكلة الراديكالي
giàu có
phụ nữ giàu có
غني
امرأة غنية
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
سنوي
الزيادة السنوية
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
مدمن على الكحول
رجل مدمن على الكحول
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
غريب
الصورة الغريبة
thông minh
một học sinh thông minh
ذكي
تلميذ ذكي