المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

không biết
hacker không biết
مجهول
الهاكر المجهول

hồng
bố trí phòng màu hồng
وردي
ديكور غرفة وردي

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
سريع
متزلج سريع

vật lý
thí nghiệm vật lý
فيزيائي
التجربة الفيزيائية

uốn éo
con đường uốn éo
منحني
الطريق المنحني

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
غريب
الصورة الغريبة

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
محدد المدة
وقت الوقوف المحدد المدة

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
صحي
الخضروات الصحية

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
بائس
مساكن بائسة

tin lành
linh mục tin lành
بروتستانتي
الكاهن البروتستانتي

không thể
một lối vào không thể
مستحيل
وصول مستحيل
