المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
مثير
القصة المثيرة

ấm áp
đôi tất ấm áp
دافئ
جوارب دافئة

đầy
giỏ hàng đầy
ممتلئ
عربة تسوق ممتلئة

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
قاصر
فتاة قاصرة

lười biếng
cuộc sống lười biếng
كسول
حياة كسولة

trắng
phong cảnh trắng
أبيض
المنظر الأبيض

còn lại
thức ăn còn lại
متبقي
الطعام المتبقي

Phần Lan
thủ đô Phần Lan
فنلندي
العاصمة الفنلندية

ngày nay
các tờ báo ngày nay
اليوم
صحف اليوم

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
صالح للأكل
الفلفل الحار الصالح للأكل

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
غريب
الصورة الغريبة
