المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
مخيف
ظهور مخيف

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
بلا قوة
الرجل بلا قوة

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
معتمد
المرضى المعتمدين على الأدوية

rụt rè
một cô gái rụt rè
خجول
فتاة خجولة

nắng
bầu trời nắng
مشمس
سماء مشمسة

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
مستقيم
الشمبانزي المستقيم

độc thân
người đàn ông độc thân
أعزب
الرجل الأعزب

bạc
chiếc xe màu bạc
فضي
سيارة فضية

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
غيرة
المرأة الغيورة

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
غير حذر
الطفل الغير حذر

mùa đông
phong cảnh mùa đông
شتوي
المناظر الشتوية
