‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
قريب
علاقة قريبة
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
جاهز
العدّائين الجاهزين
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
مفقود
طائرة مفقودة
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
نقي
ماء نقي
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
مرن
سن مرن
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
فضي
سيارة فضية
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
نووي
الانفجار النووي
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
عاصف
البحر العاصف
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
أكثر
أكوام عديدة
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
إيجابي
موقف إيجابي
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
طويل
شعر طويل
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
طازج
المحار الطازج