‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
ناعم
السرير الناعم
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
مستعمل
الأغراض المستعملة
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
غير عادي
فطر غير عادي
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
مرعب
جو مرعب
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
جاهز للإقلاع
طائرة جاهزة للإقلاع
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
مثالي
أسنان مثالية
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
محتمل
المجال المحتمل
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
مرن
سن مرن
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
جنسي
الجشع الجنسي
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
صعب
تسلق الجبل الصعب
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
جاهز
المنزل الجاهز تقريبًا
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
كوميدي
لحى كوميدية