‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
مخيف
ظهور مخيف
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
بلا قوة
الرجل بلا قوة
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
معتمد
المرضى المعتمدين على الأدوية
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
خجول
فتاة خجولة
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
مشمس
سماء مشمسة
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
مستقيم
الشمبانزي المستقيم
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
أعزب
الرجل الأعزب
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
فضي
سيارة فضية
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
غيرة
المرأة الغيورة
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
غير حذر
الطفل الغير حذر
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
شتوي
المناظر الشتوية
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
منجز
إزالة الثلج المكتملة