المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

mềm
giường mềm
ناعم
السرير الناعم

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
مستعمل
الأغراض المستعملة

không thông thường
loại nấm không thông thường
غير عادي
فطر غير عادي

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
مرعب
جو مرعب

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
جاهز للإقلاع
طائرة جاهزة للإقلاع

hoàn hảo
răng hoàn hảo
مثالي
أسنان مثالية

có lẽ
khu vực có lẽ
محتمل
المجال المحتمل

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
مرن
سن مرن

tình dục
lòng tham dục tình
جنسي
الجشع الجنسي

khó khăn
việc leo núi khó khăn
صعب
تسلق الجبل الصعب

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
جاهز
المنزل الجاهز تقريبًا
