‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
عديم الفائدة
المرآة الجانبية للسيارة عديمة الفائدة
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
بلا قوة
الرجل بلا قوة
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
عزيز
الحيوانات الأليفة العزيزة
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
عنيف
مواجهة عنيفة
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
وفي
العلامة للحب الوفي
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
ودي
العناق الودي
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
عالي
البرج العالي
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
محتمل
المجال المحتمل
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
غير معتاد
طقس غير معتاد
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
لامع
أرضية لامعة
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
ذكي
ثعلب ذكي
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
مشمس
سماء مشمسة