المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

thực sự
một chiến thắng thực sự
حقيقي
إنجاز حقيقي

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
متسخ
الهواء المتسخ

trống trải
màn hình trống trải
فارغ
الشاشة الفارغة

lạnh
thời tiết lạnh
بارد
الطقس البارد

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
قانوني
مسدس قانوني

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
لذيذ
بيتزا لذيذة

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
لا يصدق
كارثة لا تصدق

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
عزيز
الحيوانات الأليفة العزيزة

cao
tháp cao
عالي
البرج العالي

bất công
sự phân chia công việc bất công
غير عادل
توزيع العمل غير العادل

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
مطلوب
التأهيل الشتوي المطلوب
