‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
شخصي
الترحيب الشخصي
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
مطلوب
التأهيل الشتوي المطلوب
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
دافئ
جوارب دافئة
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
غير متزوج
الرجل الغير متزوج
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
رائع
الإقامة الرائعة
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
مستقبلي
توليد طاقة مستقبلي
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
بيضاوي
الطاولة البيضاوية
cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
رائع
المشهد الرائع
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
مريح
عطلة مريحة
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
رومانسي
زوجان رومانسيان
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
مجهول
الهاكر المجهول
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
حاد
الفلفل الحاد