المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

trực tuyến
kết nối trực tuyến
عبر الإنترنت
الاتصال عبر الإنترنت

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
رائع
الإقامة الرائعة

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
رهيب
عملية حسابية رهيبة

bất công
sự phân chia công việc bất công
غير عادل
توزيع العمل غير العادل

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
غير محدد
التخزين غير المحدد

rụt rè
một cô gái rụt rè
خجول
فتاة خجولة

nhiều hơn
nhiều chồng sách
أكثر
أكوام عديدة

khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
لائق بالصحة
امرأة لائقة بالصحة

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
غير ضروري
المظلة غير الضرورية

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
سريع
سيارة سريعة

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
غريب
عادة غذائية غريبة
