‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
غير قانوني
زراعة القنب غير القانونية
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
وحيدة
أم وحيدة
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
مملح
الفستق المملح
cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
رائع
المشهد الرائع
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
طويل
شعر طويل
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
أفقي
خزانة أفقية
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
وطني
الأعلام الوطنية
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
قابل للاستخدام
بيض قابل للاستخدام
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
أجنبي
الروابط الأجنبية
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
مضاعف
هامبرغر مضاعف
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
مدين
الشخص المدين
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
سريع
سيارة سريعة