المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
كامل
قوس قزح كامل

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
مخيف
ظهور مخيف

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
دائم
الاستثمار المالي الدائم

trung tâm
quảng trường trung tâm
مركزي
السوق المركزي

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
لعوب
التعلم اللعوب

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
كوميدي
لحى كوميدية

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
جاهز
العدّائين الجاهزين

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
خاص
الاهتمام الخاص

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
مشابه
امرأتان مشابهتان

trễ
sự khởi hành trễ
متأخر
مغادرة متأخرة

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
متسخ
الأحذية الرياضية المتسخة
