المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية
đắng
bưởi đắng
مر
الجريب فروت المر
bất công
sự phân chia công việc bất công
غير عادل
توزيع العمل غير العادل
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
مجاني
وسيلة نقل مجانية
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
عنيف
الزلزال العنيف
bí mật
thông tin bí mật
سري
معلومة سرية
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
حار
رد فعل حار
tình dục
lòng tham dục tình
جنسي
الجشع الجنسي
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
غاضب
الرجال الغاضبين
nâu
bức tường gỗ màu nâu
بني
جدار خشبي بني
nhiều
nhiều vốn
كثير
رأس مال كبير
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
متنوع
عرض فاكهة متنوع