المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

trước
đối tác trước đó
سابق
الشريك السابق

nhẹ
chiếc lông nhẹ
خفيف
ريشة خفيفة

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
نعسان
فترة نعاس

lịch sử
cây cầu lịch sử
تاريخي
جسر تاريخي

ấm áp
đôi tất ấm áp
دافئ
جوارب دافئة

thú vị
chất lỏng thú vị
مثير للاهتمام
السائل المثير للاهتمام

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
صغير جدا
البراعم الصغيرة جدا

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
قابل للخلط
الأطفال الثلاثة القابلين للخلط

an toàn
trang phục an toàn
آمن
ملابس آمنة

không thành công
việc tìm nhà không thành công
فاشل
بحث فاشل عن شقة

khát
con mèo khát nước
عطشان
القطة العطشى
