‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
عريض
شاطئ عريض
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
خفيف
ريشة خفيفة
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
أسبوعي
جمع القمامة الأسبوعي
cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự
حقيقي
القيمة الحقيقية
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
مفتوح
الستارة المفتوحة
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
ثقيل
أريكة ثقيلة
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
خاص
يخت خاص
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
تام
الصلاحية التامة للشرب
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
أعرج
رجل أعرج
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
قانوني
مشكلة قانونية
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
حاد
الفلفل الحاد
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
مجنون
امرأة مجنونة