‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
سابق
الشريك السابق
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
خفيف
ريشة خفيفة
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
نعسان
فترة نعاس
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
تاريخي
جسر تاريخي
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
دافئ
جوارب دافئة
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
مثير للاهتمام
السائل المثير للاهتمام
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
صغير جدا
البراعم الصغيرة جدا
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
قابل للخلط
الأطفال الثلاثة القابلين للخلط
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
آمن
ملابس آمنة
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
فاشل
بحث فاشل عن شقة
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
عطشان
القطة العطشى
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
منجز
إزالة الثلج المكتملة