‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
مر
الجريب فروت المر
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
غير عادل
توزيع العمل غير العادل
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
مجاني
وسيلة نقل مجانية
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
عنيف
الزلزال العنيف
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
سري
معلومة سرية
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
حار
رد فعل حار
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
جنسي
الجشع الجنسي
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
غاضب
الرجال الغاضبين
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
بني
جدار خشبي بني
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
كثير
رأس مال كبير
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
متنوع
عرض فاكهة متنوع
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
سري
التسلل السري