‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
وحيد
الكلب الوحيد
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
غير عادي
فطر غير عادي
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
فقير
رجل فقير
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
حاد
الجبل الحاد
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
قوي
المرأة القوية
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
متصل
إشارات اليد المتصلة
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
غبي
زوجان غبيان
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
كامل
نافذة الزجاج الملونة الكاملة
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
موجود
ملعب موجود
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
سكران
رجل سكران
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
أفقي
خط أفقي
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
بروتستانتي
الكاهن البروتستانتي