‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
كبير
تمثال الحرية الكبير
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
نعسان
فترة نعاس
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
منحني
الطريق المنحني
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
واضح
الفهرس الواضح
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
قابل للاستخدام
بيض قابل للاستخدام
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
تعيس
حب تعيس
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
مفلس
الشخص المفلس
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
ضيق
الأريكة الضيقة
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
خصب
أرض خصبة
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
عبقري
تنكر عبقري
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ضعيف
المرأة الضعيفة
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
سابق
القصة السابقة