المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

duy nhất
con chó duy nhất
وحيد
الكلب الوحيد

không thông thường
loại nấm không thông thường
غير عادي
فطر غير عادي

nghèo
một người đàn ông nghèo
فقير
رجل فقير

dốc
ngọn núi dốc
حاد
الجبل الحاد

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
قوي
المرأة القوية

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
متصل
إشارات اليد المتصلة

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
غبي
زوجان غبيان

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
كامل
نافذة الزجاج الملونة الكاملة

hiện có
sân chơi hiện có
موجود
ملعب موجود

say rượu
người đàn ông say rượu
سكران
رجل سكران

ngang
đường kẻ ngang
أفقي
خط أفقي
