‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
بلا قوة
الرجل بلا قوة
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
مظلم
الليلة المظلمة
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
أبيض
المنظر الأبيض
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
مفقود
طائرة مفقودة
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
ذكي
الفتاة الذكية
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
عبقري
تنكر عبقري
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
غالي
الفيلا الغالية
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
ممكن
العكس المحتمل
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
ديناميكي الهواء
شكل ديناميكي هوائياً
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
كسول
حياة كسولة
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
عميق
ثلج عميق
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
ضيق
الجسر المعلق الضيق