‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
محتمل
المجال المحتمل
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
خطر
تمساح خطر
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
مستقبلي
توليد طاقة مستقبلي
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
شرير
تهديد شرير
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
شقي
الطفل الشقي
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
شتوي
المناظر الشتوية
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
حاد
الفلفل الحاد
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
رومانسي
زوجان رومانسيان
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
سنوي
كرنفال سنوي
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
ذكي
الفتاة الذكية
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
صعب
تسلق الجبل الصعب
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
مريح
عطلة مريحة