‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
جميل
الزهور الجميلة
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
ودي
العناق الودي
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
نظيف
غسيل نظيف
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
الباقي
الثلج الباقي
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
هام
مواعيد هامة
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
جميل
قطة جميلة
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
ثمل
رجل ثمل
cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
مباشر
ضربة مباشرة
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
مسائي
غروب مسائي
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
سابق
الشريك السابق
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
نعسان
فترة نعاس
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
غير ودود
رجل غير ودود