المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

có lẽ
khu vực có lẽ
محتمل
المجال المحتمل

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
خطر
تمساح خطر

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
مستقبلي
توليد طاقة مستقبلي

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
شرير
تهديد شرير

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
شقي
الطفل الشقي

mùa đông
phong cảnh mùa đông
شتوي
المناظر الشتوية

cay
quả ớt cay
حاد
الفلفل الحاد

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
رومانسي
زوجان رومانسيان

hàng năm
lễ hội hàng năm
سنوي
كرنفال سنوي

thông minh
cô gái thông minh
ذكي
الفتاة الذكية

khó khăn
việc leo núi khó khăn
صعب
تسلق الجبل الصعب
