‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
إضافي
دخل إضافي
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
مدمن على الكحول
رجل مدمن على الكحول
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
اجتماعي
علاقات اجتماعية
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
متشابه
نمطين متشابهين
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
مملح
الفستق المملح
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
غالي
الفيلا الغالية
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
رهيب
التهديد الرهيب
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
وحشي
الولد الوحشي
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
دائم
الاستثمار المالي الدائم
cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
خائف
رجل خائف
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
منحني
الطريق المنحني
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
متسخ
الأحذية الرياضية المتسخة