‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
شرقي
المدينة الميناء الشرقية
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
وحيد
أرمل وحيد
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
خجول
فتاة خجولة
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
مبلل
الملابس المبللة.
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
رائع
الإقامة الرائعة
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
وردي
ديكور غرفة وردي
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
لطيف
المعجب اللطيف
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
غير قابل للمرور
طريق غير قابل للمرور
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
عاصف
البحر العاصف
cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
مباشر
ضربة مباشرة
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
شاب
الملاكم الشاب
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
أسبوعي
جمع القمامة الأسبوعي