‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
تقني
عجيبة تقنية
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
هستيري
صرخة هستيرية
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
نظيف
غسيل نظيف
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
غير ودود
رجل غير ودود
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
عزيز
الحيوانات الأليفة العزيزة
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
سمين
سمكة سمينة
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
خصب
أرض خصبة
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
قانوني
مسدس قانوني
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
اليوم
صحف اليوم
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
كثير
رأس مال كبير
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
مثير
القصة المثيرة
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
مجهول
الهاكر المجهول