‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
وحيد
الكلب الوحيد
cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình
كامل
العائلة الكاملة
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
متعب
امرأة متعبة
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
عكر
جعة عكرة
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
مخيف
ظهور مخيف
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
تاريخي
جسر تاريخي
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
كهربائي
قطار جبلي كهربائي
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
معكوس
الاتجاه المعكوس
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
كبير
تمثال الحرية الكبير
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
كثير
رأس مال كبير
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
مرن
سن مرن
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
كئيب
سماء كئيبة