المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

khô
quần áo khô
جاف
الملابس الجافة

chết
ông già Noel chết
ميت
بابا نويل ميت

sống động
các mặt tiền nhà sống động
حي
واجهات المنازل الحية

khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
لائق بالصحة
امرأة لائقة بالصحة

hình dáng bay
hình dáng bay
ديناميكي الهواء
شكل ديناميكي هوائياً

hài hước
trang phục hài hước
مضحك
تنكر مضحك

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
مستاؤة
امرأة مستاؤة

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
متفاجئ
زائر الغابة المتفاجئ

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
واضح
النظارة الواضحة

lớn
Bức tượng Tự do lớn
كبير
تمثال الحرية الكبير

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
وفي
العلامة للحب الوفي
