‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
فريد
الجسر المائي الفريد
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
قوي
دوامات عاصفة قوية
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
إضافي
دخل إضافي
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
ودود
عرض ودي
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
منجز
إزالة الثلج المكتملة
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
متأخر
العمل المتأخر
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
هستيري
صرخة هستيرية
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
شعبي
حفلة شعبية
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
عبقري
تنكر عبقري
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
غيرة
المرأة الغيورة
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
ناجح
طلاب ناجحون
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
متنوع
عرض فاكهة متنوع