المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
رائع
الطعام الرائع
béo
con cá béo
سمين
سمكة سمينة
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
غبي
خطة غبية
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
غبي
الكلام الغبي
khát
con mèo khát nước
عطشان
القطة العطشى
ngang
tủ quần áo ngang
أفقي
خزانة أفقية
hình dáng bay
hình dáng bay
ديناميكي الهواء
شكل ديناميكي هوائياً
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
معروف
برج إيفل المعروف
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
قانوني
مسدس قانوني
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
صارم
القاعدة الصارمة
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
لعوب
التعلم اللعوب