المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
ممتاز
فكرة ممتازة

trẻ
võ sĩ trẻ
شاب
الملاكم الشاب

gần
một mối quan hệ gần
قريب
علاقة قريبة

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
صريح
حظر صريح

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
يومي
الاستحمام اليومي

độc thân
một người mẹ độc thân
وحيدة
أم وحيدة

không biết
hacker không biết
مجهول
الهاكر المجهول

vô ích
gương ô tô vô ích
عديم الفائدة
المرآة الجانبية للسيارة عديمة الفائدة

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
خطر
تمساح خطر

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
لعوب
التعلم اللعوب

lịch sử
cây cầu lịch sử
تاريخي
جسر تاريخي
