‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
سري
معلومة سرية
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
ودي
العناق الودي
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
وحشي
الولد الوحشي
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
قوي
دوامات عاصفة قوية
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
لطيف
المعجب اللطيف
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
منجز
إزالة الثلج المكتملة
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
حقيقي
صداقة حقيقية
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
مغلق
الباب المغلق
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
غريب
عادة غذائية غريبة
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
مريح
عطلة مريحة
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
كهربائي
قطار جبلي كهربائي
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
خاص
الاهتمام الخاص