‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
رائع
الطعام الرائع
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
سمين
سمكة سمينة
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
غبي
خطة غبية
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
غبي
الكلام الغبي
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
عطشان
القطة العطشى
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
أفقي
خزانة أفقية
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
ديناميكي الهواء
شكل ديناميكي هوائياً
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
معروف
برج إيفل المعروف
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
قانوني
مسدس قانوني
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
صارم
القاعدة الصارمة
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
لعوب
التعلم اللعوب
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
فارغ
الشاشة الفارغة