‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
جاف
الملابس الجافة
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
ميت
بابا نويل ميت
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
حي
واجهات المنازل الحية
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
لائق بالصحة
امرأة لائقة بالصحة
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
ديناميكي الهواء
شكل ديناميكي هوائياً
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
مضحك
تنكر مضحك
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
مستاؤة
امرأة مستاؤة
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
متفاجئ
زائر الغابة المتفاجئ
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
واضح
النظارة الواضحة
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
كبير
تمثال الحرية الكبير
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
وفي
العلامة للحب الوفي
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غير قانوني
تجارة مخدرات غير قانونية