‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ممتاز
نبيذ ممتاز
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
كهربائي
قطار جبلي كهربائي
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
خارجي
وحدة تخزين خارجية
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
غير قابل للقراءة
النص الغير قابل للقراءة
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
فردي
الشجرة الفردية
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
مريح
عطلة مريحة
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
قبيح
الملاكم القبيح
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
هادئ
الرجاء أن تكون هادئًا
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
حزين
الطفل الحزين
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
جميل
الزهور الجميلة
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
عزيز
الحيوانات الأليفة العزيزة
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
سري
التسلل السري