Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

طازج
المحار الطازج
tazij
almahar altaazaja
tươi mới
hàu tươi

مثير للاهتمام
السائل المثير للاهتمام
muthir liliahtimam
alsaayil almuthir liliahtimami
thú vị
chất lỏng thú vị

متاح
الدواء المتاح
matah
aldawa’ almutahi
có sẵn
thuốc có sẵn

جديد
ألعاب نارية جديدة
jadid
’aleab nariat jadidatun
mới
pháo hoa mới

الباقي
الثلج الباقي
albaqi
althalj albaqi
còn lại
tuyết còn lại

مطلق
الزوجان المطلقان
mutlaq
alzawjan almutlaqani
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

مثير
القصة المثيرة
muthir
alqisat almuthiratu
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

جميل جدًا
فستان جميل جدًا
jamil jdan
fustan jamil jdan
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

غير محتمل
رمية غير محتملة
ghayr muhtamal
ramyat ghayr muhtamalatin
không thể tin được
một ném không thể tin được

كامل
العائلة الكاملة
kamil
aleayilat alkamilatu
toàn bộ
toàn bộ gia đình

نائي
المنزل النائي
nayiy
almanzil alnaayiy
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
