Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

متشابه
نمطين متشابهين
mutashabih
namatin mutashabihayna
giống nhau
hai mẫu giống nhau

مكتمل
الجسر غير المكتمل
muktamal
aljisr ghayr almuktamili
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

شرير
الزميل الشرير
shiriyr
alzamil alshirir
ác ý
đồng nghiệp ác ý

مفتوح
الستارة المفتوحة
maftuh
alsitarat almaftuhatu
mở
bức bình phong mở

ودي
العناق الودي
wdi
aleinaq alwadi
thân thiện
cái ôm thân thiện

ثلاثي
الشريحة الثلاثية للهاتف
thulathi
alsharihat althulathiat lilhatifi
gấp ba
chip di động gấp ba

جنسي
الجشع الجنسي
jinsiun
aljashae aljinsi
tình dục
lòng tham dục tình

عقلاني
إنتاج الكهرباء العقلاني
eaqlani
’iintaj alkahraba’ aleaqlanii
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

أنثوي
شفاه أنثوية
’unthawiun
shifah ’unthawiatun
nữ
đôi môi nữ

دموي
شفاه دموية
damawi
shifah damawiatun
chảy máu
môi chảy máu

مجاني
وسيلة نقل مجانية
majaaniun
wasilat naql majaaniatin
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
