Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/97936473.webp
مضحك
التنكر المضحك
mudhik
altanakur almudhika
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/81563410.webp
ثانية
في الحرب العالمية الثانية
thaniat
fi alharb alealamiat althaaniati
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
cms/adjectives-webp/13792819.webp
غير قابل للمرور
طريق غير قابل للمرور
ghayr qabil lilmurur
tariq ghayr qabil lilmururi
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/76973247.webp
ضيق
الأريكة الضيقة
diq
al’arikat aldayiqati
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/15049970.webp
سيء
فيضان سيء
si’
fayadan si’
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/132465430.webp
غبي
امرأة غبية
ghabiun
amra’at ghabiatun
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/39465869.webp
محدد المدة
وقت الوقوف المحدد المدة
muhadad almudat
waqt alwuquf almuhadad almudati
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/20539446.webp
سنوي
كرنفال سنوي
sanawiun
karnafal sanwiun
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/109009089.webp
فاشي
شعار فاشي
fashi
shiear fashi
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/114993311.webp
واضح
النظارة الواضحة
wadih
alnazaarat alwadihatu
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/25594007.webp
رهيب
عملية حسابية رهيبة
ruhayb
eamaliat hisabiat rahibatun
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/132647099.webp
جاهز
العدّائين الجاهزين
jahiz
aleddayyn aljahizina
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng