Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/132049286.webp
صغير
طفل صغير
saghir
tifl saghirun
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/125506697.webp
جيد
قهوة جيدة
jayid
qahwat jayidatun
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/168105012.webp
شعبي
حفلة شعبية
shaebi
haflat shaebiatun
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/39217500.webp
مستعمل
الأغراض المستعملة
mustaemil
al’aghrad almustaemalatu
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/19647061.webp
غير محتمل
رمية غير محتملة
ghayr muhtamal
ramyat ghayr muhtamalatin
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/118950674.webp
هستيري
صرخة هستيرية
histiri
sarkhat histiriatun
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/175820028.webp
شرقي
المدينة الميناء الشرقية
sharqiun
almadinat almina’ alsharqiatu
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/115283459.webp
سمين
شخص سمين
samin
shakhs simin
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/172832476.webp
حي
واجهات المنازل الحية
hii
wajihat almanazil alhayati
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/122783621.webp
مضاعف
هامبرغر مضاعف
mudaeaf
hambirghir mudaeaf
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/129050920.webp
مشهور
المعبد المشهور
mashhur
almaebad almashhuru
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/119674587.webp
جنسي
الجشع الجنسي
jinsiun
aljashae aljinsi
tình dục
lòng tham dục tình