Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/106137796.webp
طازج
المحار الطازج
tazij
almahar altaazaja
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/88411383.webp
مثير للاهتمام
السائل المثير للاهتمام
muthir liliahtimam
alsaayil almuthir liliahtimami
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/116766190.webp
متاح
الدواء المتاح
matah
aldawa’ almutahi
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/130570433.webp
جديد
ألعاب نارية جديدة
jadid
’aleab nariat jadidatun
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/78920384.webp
الباقي
الثلج الباقي
albaqi
althalj albaqi
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/126987395.webp
مطلق
الزوجان المطلقان
mutlaq
alzawjan almutlaqani
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/40894951.webp
مثير
القصة المثيرة
muthir
alqisat almuthiratu
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/120789623.webp
جميل جدًا
فستان جميل جدًا
jamil jdan
fustan jamil jdan
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/19647061.webp
غير محتمل
رمية غير محتملة
ghayr muhtamal
ramyat ghayr muhtamalatin
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/126635303.webp
كامل
العائلة الكاملة
kamil
aleayilat alkamilatu
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/119348354.webp
نائي
المنزل النائي
nayiy
almanzil alnaayiy
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/102746223.webp
غير ودود
رجل غير ودود
ghayr wadud
rajul ghayr wadud
không thân thiện
chàng trai không thân thiện