Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

مضحك
التنكر المضحك
mudhik
altanakur almudhika
hài hước
trang phục hài hước

ثانية
في الحرب العالمية الثانية
thaniat
fi alharb alealamiat althaaniati
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

غير قابل للمرور
طريق غير قابل للمرور
ghayr qabil lilmurur
tariq ghayr qabil lilmururi
không thể qua được
con đường không thể qua được

ضيق
الأريكة الضيقة
diq
al’arikat aldayiqati
chật
ghế sofa chật

سيء
فيضان سيء
si’
fayadan si’
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

غبي
امرأة غبية
ghabiun
amra’at ghabiatun
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

محدد المدة
وقت الوقوف المحدد المدة
muhadad almudat
waqt alwuquf almuhadad almudati
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

سنوي
كرنفال سنوي
sanawiun
karnafal sanwiun
hàng năm
lễ hội hàng năm

فاشي
شعار فاشي
fashi
shiear fashi
phát xít
khẩu hiệu phát xít

واضح
النظارة الواضحة
wadih
alnazaarat alwadihatu
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

رهيب
عملية حسابية رهيبة
ruhayb
eamaliat hisabiat rahibatun
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
