Từ vựng
Học tính từ – Belarus
фіялетавы
фіялетавы лаванда
fijalietavy
fijalietavy lavanda
tím
hoa oải hương màu tím
пасолены
пасоленыя арахісы
pasolieny
pasolienyja arachisy
mặn
đậu phộng mặn
быстры
быстрая машына
bystry
bystraja mašyna
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
вжываны
вжываныя тавары
vžyvany
vžyvanyja tavary
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
неспяшчы
неспяшчая пошук кватэры
niespiaščy
niespiaščaja pošuk kvatery
không thành công
việc tìm nhà không thành công
добры
добры кава
dobry
dobry kava
tốt
cà phê tốt
ціхавячы
ціхавячы аўчарскі сабака
cichaviačy
cichaviačy aŭčarski sabaka
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
электрычны
электрычная гарная дарога
eliektryčny
eliektryčnaja harnaja daroha
điện
tàu điện lên núi
гістэрычны
гістэрычны крык
histeryčny
histeryčny kryk
huyên náo
tiếng hét huyên náo
немагчымы
немагчымы мет
niemahčymy
niemahčymy miet
không thể tin được
một ném không thể tin được
кароткі
кароткі погляд
karotki
karotki pohliad
ngắn
cái nhìn ngắn