Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/168327155.webp
фіялетавы
фіялетавы лаванда
fijalietavy
fijalietavy lavanda
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/111608687.webp
пасолены
пасоленыя арахісы
pasolieny
pasolienyja arachisy
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/126284595.webp
быстры
быстрая машына
bystry
bystraja mašyna
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/39217500.webp
вжываны
вжываныя тавары
vžyvany
vžyvanyja tavary
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/102474770.webp
неспяшчы
неспяшчая пошук кватэры
niespiaščy
niespiaščaja pošuk kvatery
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/125506697.webp
добры
добры кава
dobry
dobry kava
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/164753745.webp
ціхавячы
ціхавячы аўчарскі сабака
cichaviačy
cichaviačy aŭčarski sabaka
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/11492557.webp
электрычны
электрычная гарная дарога
eliektryčny
eliektryčnaja harnaja daroha
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/118950674.webp
гістэрычны
гістэрычны крык
histeryčny
histeryčny kryk
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/19647061.webp
немагчымы
немагчымы мет
niemahčymy
niemahčymy miet
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/133018800.webp
кароткі
кароткі погляд
karotki
karotki pohliad
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/134156559.webp
ранішы
ранняе навучанне
ranišy
ranniaje navučannie
sớm
việc học sớm