Từ vựng
Học tính từ – Belarus

бліскучы
бліскучы падлога
bliskučy
bliskučy padloha
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

ціхі
просьба быць ціхім
cichi
prośba być cichim
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

гатовы
амаль гатовы дом
hatovy
amaĺ hatovy dom
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

адзінокі
адзінокая маці
adzinoki
adzinokaja maci
độc thân
một người mẹ độc thân

фантастычны
фантастычны адпачынак
fantastyčny
fantastyčny adpačynak
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

п‘яны
п‘яны чалавек
p‘jany
p‘jany čalaviek
say rượu
người đàn ông say rượu

прыпраўлены
прыпраўлены намаз на хлеб
prypraŭlieny
prypraŭlieny namaz na chlieb
cay
phết bánh mỳ cay

страшлівы
страшлівы чалавек
strašlivy
strašlivy čalaviek
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

авальны
авальны стол
avaĺny
avaĺny stol
hình oval
bàn hình oval

папулярны
папулярны канцэрт
papuliarny
papuliarny kancert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

разумны
разумны вучань
razumny
razumny vučań
thông minh
một học sinh thông minh
