Từ vựng
Học tính từ – Belarus

выдатны
выдатны выгляд
vydatny
vydatny vyhliad
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

зялёны
зялёныя авар‘яды
zialiony
zialionyja avar‘jady
xanh lá cây
rau xanh

важны
важныя падзеі
važny
važnyja padziei
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

багаты
багатая жанчына
bahaty
bahataja žančyna
giàu có
phụ nữ giàu có

белы
белая краявід
biely
bielaja krajavid
trắng
phong cảnh trắng

дакладны
дакладнае мыццё аўтамабіля
dakladny
dakladnaje myccio aŭtamabilia
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

славенскі
славенская сталіца
slavienski
slavienskaja stalica
Slovenia
thủ đô Slovenia

авальны
авальны стол
avaĺny
avaĺny stol
hình oval
bàn hình oval

спрагнуты
спрагнутая котка
sprahnuty
sprahnutaja kotka
khát
con mèo khát nước

дакладны
дакладнае кірунак
dakladny
dakladnaje kirunak
chính xác
hướng chính xác

сырой
сырае мясо
syroj
syraje miaso
sống
thịt sống
