Từ vựng
Học tính từ – Belarus

брудны
бруднае паветра
brudny
brudnaje pavietra
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

ленівы
ленівае жыццё
lienivy
lienivaje žyccio
lười biếng
cuộc sống lười biếng

спадчынны
спадчынныя рукавічныя знакі
spadčynny
spadčynnyja rukavičnyja znaki
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

хворы
хворая жанчына
chvory
chvoraja žančyna
ốm
phụ nữ ốm

чысты
чыстая вада
čysty
čystaja vada
tinh khiết
nước tinh khiết

звычайны
звычайны вянок нарэчнай
zvyčajny
zvyčajny vianok narečnaj
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

мяккі
мяккая тэмпература
miakki
miakkaja tempieratura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

забякожаны
забякожаная асоба
zabiakožany
zabiakožanaja asoba
mắc nợ
người mắc nợ

цалкам
цалая піца
calkam
calaja pica
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

немагчымы
немагчымы мет
niemahčymy
niemahčymy miet
không thể tin được
một ném không thể tin được

цікавы
цікавая цячкінасць
cikavy
cikavaja ciačkinasć
thú vị
chất lỏng thú vị
