Từ vựng
Học tính từ – Belarus

экстремальны
экстремальнае серфінг
ekstriemaĺny
ekstriemaĺnaje sierfinh
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

рэдкі
рэдкі панда
redki
redki panda
hiếm
con panda hiếm

рамантычны
рамантычная пара
ramantyčny
ramantyčnaja para
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

арабскі
арабская пара
arabski
arabskaja para
hiện có
sân chơi hiện có

васьцеры
васьцерая перчына
vaściery
vaścieraja pierčyna
cay
quả ớt cay

прыватны
прыватная яхта
pryvatny
pryvatnaja jachta
riêng tư
du thuyền riêng tư

гатовы
амаль гатовы дом
hatovy
amaĺ hatovy dom
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

выдатны
выдатнае віно
vydatny
vydatnaje vino
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

мала
мала ежы
mala
mala ježy
ít
ít thức ăn

штогодны
штогоднае павялічэнне
štohodny
štohodnaje pavialičennie
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

небяспечны
небяспечны кракадзіл
niebiaspiečny
niebiaspiečny krakadzil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
