Từ vựng
Học tính từ – Belarus

невядомы
невядомы хакер
nieviadomy
nieviadomy chakier
không biết
hacker không biết

адзін
адзін сабака
adzin
adzin sabaka
duy nhất
con chó duy nhất

ціхі
просьба быць ціхім
cichi
prośba być cichim
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

мілы
мілы абожнік
mily
mily abožnik
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

патрэбны
патрэбны ліхтар
patrebny
patrebny lichtar
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

позны
позная праца
pozny
poznaja praca
muộn
công việc muộn

шырокі
шырокі пляж
šyroki
šyroki pliaž
rộng
bãi biển rộng

дробны
дробныя парасянкі
drobny
drobnyja parasianki
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

сацыяльны
сацыяльныя сувязі
sacyjaĺny
sacyjaĺnyja suviazi
xã hội
mối quan hệ xã hội

здаровы
здаровыя аваркі
zdarovy
zdarovyja avarki
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

кароткі
кароткі погляд
karotki
karotki pohliad
ngắn
cái nhìn ngắn
