Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/105518340.webp
брудны
бруднае паветра
brudny
brudnaje pavietra
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/75903486.webp
ленівы
ленівае жыццё
lienivy
lienivaje žyccio
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/55324062.webp
спадчынны
спадчынныя рукавічныя знакі
spadčynny
spadčynnyja rukavičnyja znaki
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/130264119.webp
хворы
хворая жанчына
chvory
chvoraja žančyna
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/132974055.webp
чысты
чыстая вада
čysty
čystaja vada
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/174232000.webp
звычайны
звычайны вянок нарэчнай
zvyčajny
zvyčajny vianok narečnaj
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/74192662.webp
мяккі
мяккая тэмпература
miakki
miakkaja tempieratura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/68983319.webp
забякожаны
забякожаная асоба
zabiakožany
zabiakožanaja asoba
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/125882468.webp
цалкам
цалая піца
calkam
calaja pica
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/19647061.webp
немагчымы
немагчымы мет
niemahčymy
niemahčymy miet
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/88411383.webp
цікавы
цікавая цячкінасць
cikavy
cikavaja ciačkinasć
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/130570433.webp
новы
новае феерверк
novy
novaje fiejervierk
mới
pháo hoa mới