Từ vựng
Học tính từ – Kazakh

жұмсақ
жұмсақ температура
jumsaq
jumsaq temperatwra
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

дереуге қажет
дереуге қажет көмек
derewge qajet
derewge qajet kömek
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

фашистік
фашистік параплоскость
faşïstik
faşïstik paraploskost
phát xít
khẩu hiệu phát xít

жергілікті
жергілікті жармасық
jergilikti
jergilikti jarmasıq
bản địa
rau bản địa

жалғыз
жалғыз жеке
jalğız
jalğız jeke
cô đơn
góa phụ cô đơn

көмекші
көмекші ханым
kömekşi
kömekşi xanım
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

бөлінген
бөлінген жұптар
bölingen
bölingen juptar
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

Түрлі
Түрлі түсті қаламдар
Türli
Türli tüsti qalamdar
khác nhau
bút chì màu khác nhau

жеке
жеке сәлем
jeke
jeke sälem
cá nhân
lời chào cá nhân

заңды
заңды мәселе
zañdı
zañdı mäsele
pháp lý
một vấn đề pháp lý

дайын
дайынды үй
dayın
dayındı üy
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
