Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

претходен
претходниот партнер
prethoden
prethodniot partner
trước
đối tác trước đó

внимателен
внимателното момче
vnimatelen
vnimatelnoto momče
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

генијален
генијалното превлекување
genijalen
genijalnoto prevlekuvanje
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

подготвен
подготвените тркачи
podgotven
podgotvenite trkači
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

хистеричен
хистеричниот врисок
histeričen
histeričniot vrisok
huyên náo
tiếng hét huyên náo

глупав
глупавиот план
glupav
glupaviot plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

троен
тројниот чип за мобилен
troen
trojniot čip za mobilen
gấp ba
chip di động gấp ba

слатко
слаткото маче
slatko
slatkoto mače
dễ thương
một con mèo dễ thương

зелен
зеленото зеленчук
zelen
zelenoto zelenčuk
xanh lá cây
rau xanh

замутен
замутено пиво
zamuten
zamuteno pivo
đục
một ly bia đục

горчлив
горчливи грејпфрути
gorčliv
gorčlivi grejpfruti
đắng
bưởi đắng
