Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

искрен
искрениот заклетва
iskren
iskreniot zakletva
trung thực
lời thề trung thực

голем
големата статуа на слободата
golem
golemata statua na slobodata
lớn
Bức tượng Tự do lớn

жесток
жестокиот земјотрес
žestok
žestokiot zemjotres
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

социјален
социјални врски
socijalen
socijalni vrski
xã hội
mối quan hệ xã hội

жолчен
жолчната реакција
žolčen
žolčnata reakcija
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

горчлив
горчлива чоколада
gorčliv
gorčliva čokolada
đắng
sô cô la đắng

мал
малото бебе
mal
maloto bebe
nhỏ bé
em bé nhỏ

болна
болната жена
bolna
bolnata žena
ốm
phụ nữ ốm

електричен
електричната планинска железница
električen
električnata planinska železnica
điện
tàu điện lên núi

одличен
одличната идеја
odličen
odličnata ideja
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

јадлив
јадливите лути пиперки
jadliv
jadlivite luti piperki
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
