Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

сличен
две слични жени
sličen
dve slični ženi
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

јавен
јавни тоалети
javen
javni toaleti
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

идеален
идеалната тежина
idealen
idealnata težina
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

легален
легалниот пиштол
legalen
legalniot pištol
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

возрасен
возрасното девојче
vozrasen
vozrasnoto devojče
trưởng thành
cô gái trưởng thành

прв
првите пролетни цвеќиња
prv
prvite proletni cveḱinja
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

страшен
страшната појава
strašen
strašnata pojava
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

скршен
скршеното стакло на автомобил
skršen
skršenoto staklo na avtomobil
hỏng
kính ô tô bị hỏng

полн
полна кошничка
poln
polna košnička
đầy
giỏ hàng đầy

архаичен
архаични книги
arhaičen
arhaični knigi
cổ xưa
sách cổ xưa

историски
историската брид
istoriski
istoriskata brid
lịch sử
cây cầu lịch sử
