Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

cms/adjectives-webp/70154692.webp
сличен
две слични жени
sličen
dve slični ženi
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/126001798.webp
јавен
јавни тоалети
javen
javni toaleti
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/83345291.webp
идеален
идеалната тежина
idealen
idealnata težina
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/170746737.webp
легален
легалниот пиштол
legalen
legalniot pištol
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/131857412.webp
возрасен
возрасното девојче
vozrasen
vozrasnoto devojče
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/134764192.webp
прв
првите пролетни цвеќиња
prv
prvite proletni cveḱinja
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/104193040.webp
страшен
страшната појава
strašen
strašnata pojava
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/130964688.webp
скршен
скршеното стакло на автомобил
skršen
skršenoto staklo na avtomobil
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/129704392.webp
полн
полна кошничка
poln
polna košnička
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/122184002.webp
архаичен
архаични книги
arhaičen
arhaični knigi
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/121794017.webp
историски
историската брид
istoriski
istoriskata brid
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/90700552.webp
валкан
валканите спортски обувки
valkan
valkanite sportski obuvki
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu