Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

необичен
необични габи
neobičen
neobični gabi
không thông thường
loại nấm không thông thường

неомажен
неомажениот маж
neomažen
neomaženiot maž
độc thân
người đàn ông độc thân

јасен
јасните очила
jasen
jasnite očila
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

несреќен
несреќната љубов
nesreḱen
nesreḱnata ljubov
không may
một tình yêu không may

без напор
без напорниот велосипедски патека
bez napor
bez naporniot velosipedski pateka
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

плоден
плодна почва
ploden
plodna počva
màu mỡ
đất màu mỡ

тих
тихиот знак
tih
tihiot znak
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

голем
големата статуа на слободата
golem
golemata statua na slobodata
lớn
Bức tượng Tự do lớn

сјајен
сјајниот под
sjajen
sjajniot pod
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

зависен
зависници од медикаменти
zavisen
zavisnici od medikamenti
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

домашно направен
домашно направената јагодена купа
domašno napraven
domašno napravenata jagodena kupa
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
