Từ vựng
Học tính từ – Macedonia
плоден
плодна почва
ploden
plodna počva
màu mỡ
đất màu mỡ
историски
историската брид
istoriski
istoriskata brid
lịch sử
cây cầu lịch sử
криволичен
криволичната улица
krivoličen
krivoličnata ulica
uốn éo
con đường uốn éo
вертикален
вертикалниот шимпанзе
vertikalen
vertikalniot šimpanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
архаичен
архаични книги
arhaičen
arhaični knigi
cổ xưa
sách cổ xưa
евангелички
евангеличкиот свештеник
evangelički
evangeličkiot sveštenik
tin lành
linh mục tin lành
годишен
годишното зголемување
godišen
godišnoto zgolemuvanje
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
интелигентен
интелигентниот ученик
inteligenten
inteligentniot učenik
thông minh
một học sinh thông minh
верен
знак на верна љубов
veren
znak na verna ljubov
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
темен
темната ноќ
temen
temnata noḱ
tối
đêm tối
убаво распореден
убаво распоредениот регистар
ubavo rasporeden
ubavo rasporedeniot registar
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng