Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

вкусен
вкусната пица
vkusen
vkusnata pica
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

фашистички
фашистичкиот лозунг
fašistički
fašističkiot lozung
phát xít
khẩu hiệu phát xít

широк
широката плажа
širok
širokata plaža
rộng
bãi biển rộng

преубав
преубава облека
preubav
preubava obleka
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

праведен
праведното поделба
praveden
pravednoto podelba
công bằng
việc chia sẻ công bằng

лош
лошата закана
loš
lošata zakana
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

срамежлив
срамежливото девојче
sramežliv
sramežlivoto devojče
rụt rè
một cô gái rụt rè

топол
топлите чорапи
topol
toplite čorapi
ấm áp
đôi tất ấm áp

сроден
сродните знаци
sroden
srodnite znaci
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

внимателен
внимателно миење автомобил
vnimatelen
vnimatelno mienje avtomobil
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

непотребен
непотребниот чадор
nepotreben
nepotrebniot čador
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
