Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

голем
големата статуа на слободата
golem
golemata statua na slobodata
lớn
Bức tượng Tự do lớn

електричен
електричната планинска железница
električen
električnata planinska železnica
điện
tàu điện lên núi

прв
првите пролетни цвеќиња
prv
prvite proletni cveḱinja
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

малку
малку храна
malku
malku hrana
ít
ít thức ăn

затворен
затворени очи
zatvoren
zatvoreni oči
đóng
mắt đóng

точен
точната насока
točen
točnata nasoka
chính xác
hướng chính xác

обилен
обилен оброк
obilen
obilen obrok
phong phú
một bữa ăn phong phú

ужасен
ужасниот ајкула
užasen
užasniot ajkula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

подол
подлото девојче
podol
podloto devojče
xấu xa
cô gái xấu xa

јавен
јавни тоалети
javen
javni toaleti
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

готов
скоро готовата куќа
gotov
skoro gotovata kuḱa
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
