Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

двоен
двојниот хамбургер
dvoen
dvojniot hamburger
kép
bánh hamburger kép

убаво распореден
убаво распоредениот регистар
ubavo rasporeden
ubavo rasporedeniot registar
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

страшен
страшната појава
strašen
strašnata pojava
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

домашно направен
домашно направената јагодена купа
domašno napraven
domašno napravenata jagodena kupa
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

малолетен
малолетното девојче
maloleten
maloletnoto devojče
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

чуден
чудната слика
čuden
čudnata slika
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

величествен
величествениот карпест пејзаж
veličestven
veličestveniot karpest pejzaž
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

погрешен
погрешната насока
pogrešen
pogrešnata nasoka
sai lầm
hướng đi sai lầm

позитивен
позитивниот став
pozitiven
pozitivniot stav
tích cực
một thái độ tích cực

разнолик
разнолика понуда на овошје
raznolik
raznolika ponuda na ovošje
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

сличен
две слични жени
sličen
dve slični ženi
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
