Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

cms/adjectives-webp/40894951.webp
волнувачки
волнувачката приказна
volnuvački
volnuvačkata prikazna
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/42560208.webp
луд
лудата мисла
lud
ludata misla
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/20539446.webp
секојагодишен
секојагодишниот карневал
sekojagodišen
sekojagodišniot karneval
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/91032368.webp
различен
различни телесни положби
različen
različni telesni položbi
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/105595976.webp
екстерен
екстерниот меморија
eksteren
eksterniot memorija
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/115283459.webp
мастен
мастена личност
masten
mastena ličnost
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/119674587.webp
сексуален
сексуална жед
seksualen
seksualna žed
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/133018800.webp
краток
краток поглед
kratok
kratok pogled
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/116632584.webp
криволичен
криволичната улица
krivoličen
krivoličnata ulica
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/110722443.webp
кругол
круголата топка
krugol
krugolata topka
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/168988262.webp
замутен
замутено пиво
zamuten
zamuteno pivo
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/132880550.webp
брз
брзиот скијач на спуст
brz
brziot skijač na spust
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng