Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

cms/adjectives-webp/122783621.webp
двоен
двојниот хамбургер
dvoen
dvojniot hamburger
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/74679644.webp
убаво распореден
убаво распоредениот регистар
ubavo rasporeden
ubavo rasporedeniot registar
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/104193040.webp
страшен
страшната појава
strašen
strašnata pojava
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/164795627.webp
домашно направен
домашно направената јагодена купа
domašno napraven
domašno napravenata jagodena kupa
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/118504855.webp
малолетен
малолетното девојче
maloleten
maloletnoto devojče
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/122775657.webp
чуден
чудната слика
čuden
čudnata slika
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/134870963.webp
величествен
величествениот карпест пејзаж
veličestven
veličestveniot karpest pejzaž
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/73404335.webp
погрешен
погрешната насока
pogrešen
pogrešnata nasoka
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/170631377.webp
позитивен
позитивниот став
pozitiven
pozitivniot stav
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/127531633.webp
разнолик
разнолика понуда на овошје
raznolik
raznolika ponuda na ovošje
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/70154692.webp
сличен
две слични жени
sličen
dve slični ženi
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/134156559.webp
ран
раното учење
ran
ranoto učenje
sớm
việc học sớm