Từ vựng
Học tính từ – Macedonia
волнувачки
волнувачката приказна
volnuvački
volnuvačkata prikazna
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
луд
лудата мисла
lud
ludata misla
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
секојагодишен
секојагодишниот карневал
sekojagodišen
sekojagodišniot karneval
hàng năm
lễ hội hàng năm
различен
различни телесни положби
različen
različni telesni položbi
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
екстерен
екстерниот меморија
eksteren
eksterniot memorija
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
мастен
мастена личност
masten
mastena ličnost
béo
một người béo
сексуален
сексуална жед
seksualen
seksualna žed
tình dục
lòng tham dục tình
краток
краток поглед
kratok
kratok pogled
ngắn
cái nhìn ngắn
криволичен
криволичната улица
krivoličen
krivoličnata ulica
uốn éo
con đường uốn éo
кругол
круголата топка
krugol
krugolata topka
tròn
quả bóng tròn
замутен
замутено пиво
zamuten
zamuteno pivo
đục
một ly bia đục