Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

обичен
обичен свадбен букет
običen
običen svadben buket
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

среќен
среќниот пар
sreḱen
sreḱniot par
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

претходна
претходната приказна
prethodna
prethodnata prikazna
trước đó
câu chuyện trước đó

неоценлив
неоценливиот дијамант
neocenliv
neocenliviot dijamant
vô giá
viên kim cương vô giá

пијан
пијан човек
pijan
pijan čovek
say rượu
người đàn ông say rượu

потребен
потребната зимска опрема
potreben
potrebnata zimska oprema
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

закаснет
закаснетиот поаѓање
zakasnet
zakasnetiot poaǵanje
trễ
sự khởi hành trễ

величествен
величествениот карпест пејзаж
veličestven
veličestveniot karpest pejzaž
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

претходен
претходниот партнер
prethoden
prethodniot partner
trước
đối tác trước đó

добар
добар кафе
dobar
dobar kafe
tốt
cà phê tốt

тажен
тажното дете
tažen
tažnoto dete
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
