Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/111608687.webp
உப்பாக
உப்பான கடலை
uppāka
uppāṉa kaṭalai
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/40936776.webp
கிடைக்கக்கூடிய
கிடைக்கக்கூடிய காற்று ஆற்றல்
kiṭaikkakkūṭiya
kiṭaikkakkūṭiya kāṟṟu āṟṟal
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/102547539.webp
கிடைத்துள்ள
கிடைத்துள்ள கட்டட மணி
kiṭaittuḷḷa
kiṭaittuḷḷa kaṭṭaṭa maṇi
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/88411383.webp
ஆர்வத்துக்குத்தகுதியான
ஆர்வத்துக்குத்தகுதியான திரவம்
ārvattukkuttakutiyāṉa
ārvattukkuttakutiyāṉa tiravam
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/92783164.webp
ஒரே முறை
ஒரே முறை உள்ள நீர்வாயு பாதை
orē muṟai
orē muṟai uḷḷa nīrvāyu pātai
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/130510130.webp
கடுமையான
கடுமையான விதி
kaṭumaiyāṉa
kaṭumaiyāṉa viti
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/133566774.webp
அறிவுள்ள
அறிவுள்ள மாணவர்
aṟivuḷḷa
aṟivuḷḷa māṇavar
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/105450237.webp
தகவல்
தகவல் பூனை
Takaval
takaval pūṉai
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/100619673.webp
புளிய ரசமான
புளிய ரசமான எலுமிச்சை
puḷiya racamāṉa
puḷiya racamāṉa elumiccai
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/117502375.webp
திறந்த
திறந்த பர்தா
tiṟanta
tiṟanta partā
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/173582023.webp
உண்மையான
உண்மையான மதிப்பு
uṇmaiyāṉa
uṇmaiyāṉa matippu
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/122463954.webp
தாமதமான
தாமதமான வேலை
tāmatamāṉa
tāmatamāṉa vēlai
muộn
công việc muộn