Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/118140118.webp
குதித்தலான
குதித்தலான கள்ளி
kutittalāṉa
kutittalāṉa kaḷḷi
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/81563410.webp
இரண்டாவது
இரண்டாவது உலகப் போர்
iraṇṭāvatu
iraṇṭāvatu ulakap pōr
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
cms/adjectives-webp/111608687.webp
உப்பாக
உப்பான கடலை
uppāka
uppāṉa kaṭalai
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/132368275.webp
ஆழமான
ஆழமான பனி
āḻamāṉa
āḻamāṉa paṉi
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/126272023.webp
மாலை
மாலை சூரியாஸ்தமனம்
mālai
mālai cūriyāstamaṉam
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/88260424.webp
தெரியாத
தெரியாத ஹேக்கர்
teriyāta
teriyāta hēkkar
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/76973247.webp
குழப்பமான
குழப்பமான கனவுக்கட்டில்
kuḻappamāṉa
kuḻappamāṉa kaṉavukkaṭṭil
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/68983319.webp
கடன் கட்டப்பட்ட
கடன் கட்டப்பட்ட நபர்
kaṭaṉ kaṭṭappaṭṭa
kaṭaṉ kaṭṭappaṭṭa napar
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/67747726.webp
கடைசி
கடைசி விருப்பம்
kaṭaici
kaṭaici viruppam
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/126987395.webp
விலகினான
விலகினான ஜோடி
vilakiṉāṉa
vilakiṉāṉa jōṭi
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/113969777.webp
காதல் உள்ள
காதல் உள்ள பரிசு
kātal uḷḷa
kātal uḷḷa paricu
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/116632584.webp
குண்டலியான
குண்டலியான சாலை
kuṇṭaliyāṉa
kuṇṭaliyāṉa cālai
uốn éo
con đường uốn éo