சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
தனியான
தனியான நாய்
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
முழுவதுமான
முழுவதுமான பனிவானம்
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
செல்வம் உள்ள
செல்வம் உள்ள பெண்
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
மருந்து அடிக்கடி
மருந்து அடிக்கடிதத்தில் உள்ள நோயாளிகள்
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
பயங்கரமான
பயங்கரமான காட்சி
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
உழைந்து
உழைந்து காலம்
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
முதல்
முதல் வஸந்த பூக்கள்
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
இவாங்கெலிக்கால்
இவாங்கெலிக்கால் பாதிரி
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
வேறுபட்ட
வேறுபட்ட உடல் நிலைகள்
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
பயனில்லாத
பயனில்லாத கார் கண்ணாடி
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
வலுவான
வலுவான புயல் வளைகள்
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
குழப்பமான
குழப்பமான கனவுக்கட்டில்