சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
வேறுபட்ட
வேறுபட்ட உடல் நிலைகள்
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
கிடைதியாக உள்ளது
கிடைதியாக உள்ள உடையாளகம்
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
முந்தைய
முந்தைய கதை
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
இனிப்பு
இனிப்பு பலகாரம்
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
வளரும்
வளரும் மலை
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
அற்புதமான
அற்புதமான வைன்
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
விஷேடமாக
ஒரு விஷேட தடை
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
அன்பில்லாத
அன்பில்லாத ஆள்
cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
நேராக
நேராகான படாதிகாரம்
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
காதலில்
காதலில் உள்ள ஜோடி
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
தேவையில்லாத
தேவையில்லாத மழைக்குடை
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
உறுதியாக
உறுதியாக பரிவாற்று