சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
தயாரான
தயாரான ஓடுநர்கள்
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
கடுமையான
கடுமையான விதி
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
கோபமாக
கோபமாக உள்ள ஆண்கள்
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
அமைதியான
ஒரு அமைதியான உத்தமம்
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
காரமான
ஒரு காரமான அசைவபட்டினி
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
காற்றால் அடிக்கப்பட்ட
காற்றால் அடிக்கப்பட்ட கடல்
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
விலகினான
விலகினான ஜோடி
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
அவனவனான
அவனவனான ஜோடி
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
தேவையான
தேவையான பயண அட்டை
cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
நேராக
நேராகான படாதிகாரம்
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
உணவாக உத்தமம்
உணவாக உத்தமம் மிளகாய்
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
மணித்தியானமாக
மணித்தியான வேலை மாற்றம்