சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
கிடைத்துள்ள
கிடைத்துள்ள கட்டட மணி
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
அழுகிய
அழுகிய காற்று
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
நகைச்சுவையான
நகைச்சுவையான வேசம்
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
விவேகமான
விவேகமான மின் உற்பாதேசம்
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
கிடைக்கும்
கிடைக்கும் விளையாட்டு மைதானம்
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
ஊதா
ஊதா லவண்டர்
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
கிடைதியாக உள்ளது
கிடைதியாக உள்ள உடையாளகம்
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
ரகசியமாக
ரகசியமாக சாப்பிட்ட பலசுகள்
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
பனியான
பனியான முழுவிடம்
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
தூரம்
ஒரு தூர வீடு
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
முட்டாள்
முட்டாள் பெண்
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
விதும்புத்தனமான
விதும்புத்தனமான பல்