சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân

பிராத்தினிதமான
பிராத்தினிதமான வாழ்த்து
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau

வேறுபட்ட
வேறுபட்ட நிற பேன்சில்கள்
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím

ஊதா வண்ணம்
ஊதா வண்ணத் தாவரம்
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành

வளர்ந்த
வளர்ந்த பெண்
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

பயன்படுத்திய
பயன்படுத்திய பொருட்கள்
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

கோபமாக
ஒரு கோபமான பெண்
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành

இவாங்கெலிக்கால்
இவாங்கெலிக்கால் பாதிரி
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện

கிடைத்துள்ள
கிடைத்துள்ள கட்டட மணி
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây

மேகம் மூடிய
மேகம் மூடிய வானம்
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm

மெல்லிய
மெல்லிய படுக்கை
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động

உயிருள்ள
உயிருள்ள வீடு முகப்பு
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng

கடுகலான
கடுகலான சோப்பா