சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
நலமான
நலமான காபி
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
உத்தமமான
உத்தமமான சூப்
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
ஆங்கிலம் பேசும்
ஆங்கிலம் பேசும் பள்ளி
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
செய்கின்ற
செய்கின்ற பிரித்தல்
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
இணையான
இணைய இணைப்பு
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
சூடான
சூடான கமின் தீ
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
அழகில்லாத
அழகில்லாத போக்ஸிங் வீரர்
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
கல்வி அறிந்த
கல்வி அறிந்த பொறியாளர்
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
உள்நாட்டின்
உள்நாட்டின் காய்கறிகள்
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ஆதர்சமான
ஆதர்சமான உடல் எடை
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
கவனமில்லாத
கவனமில்லாத குழந்தை
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Ireland
bờ biển Ireland
ஐரிஷ்
ஐரிஷ் கடற்கரை