சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
குளிர்
குளிர் மனைவாழ்க்கை
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
சுவையாக செய்தது
சுவையாக செய்த பலாப் பானியம்
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
இவாங்கெலிக்கால்
இவாங்கெலிக்கால் பாதிரி
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
மூடான
மூடான திட்டம்
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
கலவலாக
கலவலான சந்தர்பம்
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
மிக சிறிய
மிக சிறிய முளைகள்
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
குழப்பமான
மூன்று குழப்பமான குழந்தைகள்
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
வெளிச்சாலையான
வெளிச்சாலையான சேமிப்பு
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
சோம்பல்
சோம்பல் வாழ்க்கை
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
ஊதா
ஊதா லவண்டர்
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
மிகவும் பழைய
மிக பழைய புத்தகங்கள்