சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
வெற்றிகரமான
வெற்றிகரமான மாணவர்கள்
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
நகைச்சுவையான
நகைச்சுவையான வேசம்
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
கால வரையான
கால வரையான நிறுத்துவிட்டு
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
சமூக
சமூக உறவுகள்
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
அழகான
ஒரு அழகான உடை
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
காணப்படுத்தக்கூடிய
காணப்படுத்தக்கூடிய மலை
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
பேசாத
பேசாத பெண் குழந்தைகள்
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
நிறமில்லாத
நிறமில்லாத குளியலறை
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
முந்தைய
முந்தைய துணை
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
குழப்பமான
குழப்பமான கனவுக்கட்டில்
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
விலகினான
விலகினான ஜோடி
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
வண்ணமிகு
வண்ணமிகு உத்திர முட்டாள்கள்