சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
ஊதா
ஊதா லவண்டர்
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
எதிர்கால
எதிர்கால மின் உற்பத்தி
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
இலவச
இலவச போக்குவரத்து உபகரணம்
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
வெப்பமான
வெப்பமான சோக்குலன்கள்
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
வெள்ளி
வெள்ளி வண்டி
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
ஈரமான
ஈரமான உடை
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
நிதானமாக
நிதானமான உணவு
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
கலவலாக
கலவலான சந்தர்பம்
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
வளரும்
வளரும் மலை
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
கடிதமில்லாத
கடிதமில்லாத ருசிக்க
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
கால வரையான
கால வரையான நிறுத்துவிட்டு
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
சாதாரண
சாதாரண மனநிலை