சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
அதிசயமான
அதிசயமான விருந்து
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
சூடான
சூடான கமின் தீ
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
கடிதமில்லாத
கடிதமில்லாத ருசிக்க
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
பாசிச வாதம்
பாசிச வாத வார்த்தைகள்
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
பனியான
பனியான முழுவிடம்
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
சூரியப் பகலான
சூரியப் பகலான வானம்
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
குறைந்த
குறைந்த உணவு.
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
துக்கமான
துக்கமான குழந்தை
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
முழுமையான
முழுமையான கண்ணாடிக் கட்டி
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
உயரமான
உயரமான கோபுரம்
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
அவசரமாக
அவசர உதவி
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
காலி
காலியான திரை