Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/49304300.webp
முழுமையாகாத
முழுமையாகாத பாலம்
muḻumaiyākāta
muḻumaiyākāta pālam
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/100834335.webp
மூடான
மூடான திட்டம்
mūṭāṉa
mūṭāṉa tiṭṭam
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/11492557.webp
மின்னால்
மின் பர்வை ரயில்
miṉṉāl
miṉ parvai rayil
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/132926957.webp
கருப்பு
ஒரு கருப்பு உடை
karuppu
oru karuppu uṭai
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/170476825.webp
ரோஜா வண்ணம்
ரோசா வண்ண அறை உள்ளமைவு
rōjā vaṇṇam
rōcā vaṇṇa aṟai uḷḷamaivu
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/107078760.webp
கலவலாக
கலவலான சந்தர்பம்
kalavalāka
kalavalāṉa cantarpam
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/103342011.webp
வெளிநாட்டு
வெளிநாட்டு உறவுகள்
veḷināṭṭu
veḷināṭṭu uṟavukaḷ
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/142264081.webp
முந்தைய
முந்தைய கதை
muntaiya
muntaiya katai
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/118445958.webp
பயந்து விழுந்த
பயந்து விழுந்த மனிதன்
payantu viḻunta
payantu viḻunta maṉitaṉ
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/63281084.webp
ஊதா வண்ணம்
ஊதா வண்ணத் தாவரம்
ūtā vaṇṇam
ūtā vaṇṇat tāvaram
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/84693957.webp
அதிசயமான
அதிசயமான விருந்து
aticayamāṉa
aticayamāṉa viruntu
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/110248415.webp
பெரிய
பெரிய சுதந்திர சிலை
periya
periya cutantira cilai
lớn
Bức tượng Tự do lớn