Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ማር
ማር ፓምፓሉስ
mari
mari pamipalusi
đắng
bưởi đắng

ቀላል
ቀላል ክርብ
k’elali
k’elali kiribi
nhẹ
chiếc lông nhẹ

ግልጽ
ግልጽ የሆነ መርከብ
gilits’i
gilits’i yehone merikebi
riêng tư
du thuyền riêng tư

ተካተተ
ተካተተ ስቶር ሀልሞች
tekatete
tekatete sitori hālimochi
bao gồm
ống hút bao gồm

በግምቱ
በግምቱ መጠጣት
begimitu
begimitu met’et’ati
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

ነጠላ
ነጠላው ዛፍ
net’ela
net’elawi zafi
đơn lẻ
cây cô đơn

ለስላሳ
ለስላሳው አልጋ
lesilasa
lesilasawi āliga
mềm
giường mềm

የግል
የግል ሰላም
yegili
yegili selami
cá nhân
lời chào cá nhân

ሩቅ
ሩቁ ቤት
ruk’i
ruk’u bēti
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

ሞኝ
ሞኝ ንግግር
monyi
monyi nigigiri
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

ዕለታዊ
ዕለታዊ እንኳን
‘iletawī
‘iletawī inikwani
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
