Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/13792819.webp
ያልተሻገረ
ያልተሻገረ መንገድ
yaliteshagere
yaliteshagere menigedi
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/115458002.webp
ለስላሳ
ለስላሳው አልጋ
lesilasa
lesilasawi āliga
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/132633630.webp
በበረዶ የተሸፈነ
በበረዶ የተሸፈኑ ዛፎች
beberedo yeteshefene
beberedo yeteshefenu zafochi
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/129678103.webp
በሽታማ
በሽታማ ሴት
beshitama
beshitama sēti
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/87672536.webp
በሶስት ዐልፍ
በሶስት ዐልፍ ሞባይል ቻይፕ
besositi ‘ālifi
besositi ‘ālifi mobayili chayipi
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/125831997.webp
የሚጠቅም
የሚጠቅሙ እንቁላል
yemīt’ek’imi
yemīt’ek’imu inik’ulali
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/101287093.webp
በጣም ክፉ
በጣም ክፉ ባልንጀራ
bet’ami kifu
bet’ami kifu balinijera
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/111345620.webp
ደረቅ
ደረቁ አውር
derek’i
derek’u āwiri
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/134079502.webp
አለም አቀፍ
አለም አቀፍ የኢኮኖሚ ሁኔታ
ālemi āk’efi
ālemi āk’efi ye’īkonomī hunēta
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/134719634.webp
አስቂኝ
አስቂኝ ጭማቂዎች
āsik’īnyi
āsik’īnyi ch’imak’īwochi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/40936651.webp
አጠገብ
አጠገብ ተራራ
āt’egebi
āt’egebi terara
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/1703381.webp
ያልተያየደ
ያልተያየደ አደጋ
yaliteyayede
yaliteyayede ādega
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được