Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ያልተሻገረ
ያልተሻገረ መንገድ
yaliteshagere
yaliteshagere menigedi
không thể qua được
con đường không thể qua được

ለስላሳ
ለስላሳው አልጋ
lesilasa
lesilasawi āliga
mềm
giường mềm

በበረዶ የተሸፈነ
በበረዶ የተሸፈኑ ዛፎች
beberedo yeteshefene
beberedo yeteshefenu zafochi
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

በሽታማ
በሽታማ ሴት
beshitama
beshitama sēti
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

በሶስት ዐልፍ
በሶስት ዐልፍ ሞባይል ቻይፕ
besositi ‘ālifi
besositi ‘ālifi mobayili chayipi
gấp ba
chip di động gấp ba

የሚጠቅም
የሚጠቅሙ እንቁላል
yemīt’ek’imi
yemīt’ek’imu inik’ulali
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

በጣም ክፉ
በጣም ክፉ ባልንጀራ
bet’ami kifu
bet’ami kifu balinijera
ác ý
đồng nghiệp ác ý

ደረቅ
ደረቁ አውር
derek’i
derek’u āwiri
khô
quần áo khô

አለም አቀፍ
አለም አቀፍ የኢኮኖሚ ሁኔታ
ālemi āk’efi
ālemi āk’efi ye’īkonomī hunēta
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

አስቂኝ
አስቂኝ ጭማቂዎች
āsik’īnyi
āsik’īnyi ch’imak’īwochi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

አጠገብ
አጠገብ ተራራ
āt’egebi
āt’egebi terara
dốc
ngọn núi dốc
