Từ vựng
Học tính từ – Amharic
በኢንተርኔት
በኢንተርኔት ግንኙነት
be’īniterinēti
be’īniterinēti gininyuneti
trực tuyến
kết nối trực tuyến
ያልተፈተለ
ያልተፈተለ ሥራ ሰራተኛ
yalitefetele
yalitefetele šira seratenya
bất công
sự phân chia công việc bất công
ሴክሳዊ
ሴክሳዊ ጥምቀት
sēkisawī
sēkisawī t’imik’eti
tình dục
lòng tham dục tình
ትንሽ
ትንሽ ምግብ.
tinishi
tinishi migibi.
ít
ít thức ăn
የፍቅር
የፍቅር ወጣቶች
yefik’iri
yefik’iri wet’atochi
đang yêu
cặp đôi đang yêu
በፊትያዊ
በፊትያዊ አጋር
befītiyawī
befītiyawī āgari
trước
đối tác trước đó
በተንኮል
በተንኮል ምግብ በላይ ባህሪ
betenikoli
betenikoli migibi belayi bahirī
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
በማንዴ
በማንዴ ኮንሰርት
bemanidē
bemanidē koniseriti
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
ወጣት
የወጣት ቦክሰር
wet’ati
yewet’ati bokiseri
trẻ
võ sĩ trẻ
ንጽህ
ንጽህ ውሃ
nits’ihi
nits’ihi wiha
tinh khiết
nước tinh khiết
ብዙ
ብዙ አንድሮኖች
bizu
bizu ānidironochi
nhiều hơn
nhiều chồng sách