Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ቅርብ
ቅርብ አንበሳ
k’iribi
k’iribi ānibesa
gần
con sư tử gần

ያልተያየደ
ያልተያየደ አደጋ
yaliteyayede
yaliteyayede ādega
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

አስቂኝ
አስቂኝ ሰዎች
āsik’īnyi
āsik’īnyi sewochi
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

ኃያል
ኃያልው ነፋስ
ḫayali
ḫayaliwi nefasi
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

የፀሐይ ብርሃን
የፀሐይ ብርሃን ሰማይ
yet͟s’eḥāyi birihani
yet͟s’eḥāyi birihani semayi
nắng
bầu trời nắng

በቍጣ
በቍጣ ያሉ ሰዎች
bek’wit’a
bek’wit’a yalu sewochi
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

የሚያዝን
የሚያዝን መኖሪያዎች
yemīyazini
yemīyazini menorīyawochi
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

ፋሽስታዊ
ፋሽስታዊ መልእክት
fashisitawī
fashisitawī meli’ikiti
phát xít
khẩu hiệu phát xít

በጊዜ የተወሰነ
በጊዜ የተወሰነ ማቆያ ጊዜ
begīzē yetewesene
begīzē yetewesene mak’oya gīzē
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

አሳብነት ያለው
አሳብነት ያለው ስዕል
āsabineti yalewi
āsabineti yalewi si‘ili
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

ክፉ
የክፉ አዝናኝ
kifu
yekifu āzinanyi
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
