Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ሞኝ
ሞኝ ንግግር
monyi
monyi nigigiri
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

አስደናቂ
አስደናቂ ታሪክ
āsidenak’ī
āsidenak’ī tarīki
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

በፍጹም
በፍጹም ደስታ
befits’umi
befits’umi desita
nhất định
niềm vui nhất định

በስርታት
በስርታት መብላት
besiritati
besiritati mebilati
lén lút
việc ăn vụng lén lút

የሚታወቅ
ሶስት የሚታወቁ ልጆች
yemītawek’i
sositi yemītawek’u lijochi
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

በግምቱ
በግምቱ መጠጣት
begimitu
begimitu met’et’ati
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

እውነት
እውነተኛ ወዳጅነት
iwineti
iwinetenya wedajineti
thật
tình bạn thật

የተያዘ
የተያዘ ሐሳብ
yeteyaze
yeteyaze ḥāsabi
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

ፈጣን
ፈጣን መኪና
fet’ani
fet’ani mekīna
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

በለጠገር
በለጠገር የለመንደ ተክል
belet’egeri
belet’egeri yelemenide tekili
tím
hoa oải hương màu tím

በደስታ
በደስታው ሸራሪ
bedesita
bedesitawi sherarī
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
