Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/74903601.webp
ሞኝ
ሞኝ ንግግር
monyi
monyi nigigiri
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/40894951.webp
አስደናቂ
አስደናቂ ታሪክ
āsidenak’ī
āsidenak’ī tarīki
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/36974409.webp
በፍጹም
በፍጹም ደስታ
befits’umi
befits’umi desita
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/84096911.webp
በስርታት
በስርታት መብላት
besiritati
besiritati mebilati
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/40795482.webp
የሚታወቅ
ሶስት የሚታወቁ ልጆች
yemītawek’i
sositi yemītawek’u lijochi
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/85738353.webp
በግምቱ
በግምቱ መጠጣት
begimitu
begimitu met’et’ati
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/52896472.webp
እውነት
እውነተኛ ወዳጅነት
iwineti
iwinetenya wedajineti
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/42560208.webp
የተያዘ
የተያዘ ሐሳብ
yeteyaze
yeteyaze ḥāsabi
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/126284595.webp
ፈጣን
ፈጣን መኪና
fet’ani
fet’ani mekīna
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/168327155.webp
በለጠገር
በለጠገር የለመንደ ተክል
belet’egeri
belet’egeri yelemenide tekili
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/115595070.webp
በደስታ
በደስታው ሸራሪ
bedesita
bedesitawi sherarī
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/127214727.webp
ሜጋብ
ሜጋብ ጋለሞታ
mēgabi
mēgabi galemota
sương mù
bình minh sương mù