Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/132624181.webp
ትክክለኛ
ትክክለኛው አ
tikikilenya
tikikilenyawi ā
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/116964202.webp
ፊታችን
ፊታችንን ያስፈርሰዋል ባህር ዳር
fītachini
fītachinini yasiferisewali bahiri dari
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/173160919.webp
የልምም
የልምም ሥጋ
yelimimi
yelimimi šiga
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/173582023.webp
እውነታዊ
እውነታዊ እሴት
iwinetawī
iwinetawī isēti
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/61570331.webp
ቅን
ቅን ሳምፓንዘ
k’ini
k’ini samipanize
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/125506697.webp
ጥሩ
ጥሩ ቡና
t’iru
t’iru buna
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/126284595.webp
ፈጣን
ፈጣን መኪና
fet’ani
fet’ani mekīna
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/130246761.webp
ነጭ
ነጭ ምድር
nech’i
nech’i midiri
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/61362916.webp
ቀላል
ቀላል መጠጥ
k’elali
k’elali met’et’i
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/45150211.webp
አስታውቅ
የአስታውቅ ፍቅር ምልክት
āsitawik’i
ye’āsitawik’i fik’iri milikiti
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/120789623.webp
በጣም ውብ
በጣም ውብ ዉስጥ አልባ
bet’ami wibi
bet’ami wibi wusit’i āliba
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/73404335.webp
የተገለበጠ
የተገለበጠ አቅጣጫ
yetegelebet’e
yetegelebet’e āk’it’ach’a
sai lầm
hướng đi sai lầm