Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ትክክለኛ
ትክክለኛው አ
tikikilenya
tikikilenyawi ā
chính xác
hướng chính xác

ፊታችን
ፊታችንን ያስፈርሰዋል ባህር ዳር
fītachini
fītachinini yasiferisewali bahiri dari
rộng
bãi biển rộng

የልምም
የልምም ሥጋ
yelimimi
yelimimi šiga
sống
thịt sống

እውነታዊ
እውነታዊ እሴት
iwinetawī
iwinetawī isēti
thực sự
giá trị thực sự

ቅን
ቅን ሳምፓንዘ
k’ini
k’ini samipanize
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

ጥሩ
ጥሩ ቡና
t’iru
t’iru buna
tốt
cà phê tốt

ፈጣን
ፈጣን መኪና
fet’ani
fet’ani mekīna
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

ነጭ
ነጭ ምድር
nech’i
nech’i midiri
trắng
phong cảnh trắng

ቀላል
ቀላል መጠጥ
k’elali
k’elali met’et’i
đơn giản
thức uống đơn giản

አስታውቅ
የአስታውቅ ፍቅር ምልክት
āsitawik’i
ye’āsitawik’i fik’iri milikiti
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

በጣም ውብ
በጣም ውብ ዉስጥ አልባ
bet’ami wibi
bet’ami wibi wusit’i āliba
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
