Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/171323291.webp
በኢንተርኔት
በኢንተርኔት ግንኙነት
be’īniterinēti
be’īniterinēti gininyuneti
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/97017607.webp
ያልተፈተለ
ያልተፈተለ ሥራ ሰራተኛ
yalitefetele
yalitefetele šira seratenya
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/119674587.webp
ሴክሳዊ
ሴክሳዊ ጥምቀት
sēkisawī
sēkisawī t’imik’eti
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ትንሽ
ትንሽ ምግብ.
tinishi
tinishi migibi.
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/16339822.webp
የፍቅር
የፍቅር ወጣቶች
yefik’iri
yefik’iri wet’atochi
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/174751851.webp
በፊትያዊ
በፊትያዊ አጋር
befītiyawī
befītiyawī āgari
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/145180260.webp
በተንኮል
በተንኮል ምግብ በላይ ባህሪ
betenikoli
betenikoli migibi belayi bahirī
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/168105012.webp
በማንዴ
በማንዴ ኮንሰርት
bemanidē
bemanidē koniseriti
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/132223830.webp
ወጣት
የወጣት ቦክሰር
wet’ati
yewet’ati bokiseri
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/132974055.webp
ንጽህ
ንጽህ ውሃ
nits’ihi
nits’ihi wiha
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/80928010.webp
ብዙ
ብዙ አንድሮኖች
bizu
bizu ānidironochi
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/175455113.webp
ያልተገመተ
ያልተገመተ ሰማይ
yalitegemete
yalitegemete semayi
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây