Từ vựng
Học tính từ – Thụy Điển

ovanlig
ovanligt väder
không thông thường
thời tiết không thông thường

sur
sura citroner
chua
chanh chua

inhemsk
inhemska frukter
bản địa
trái cây bản địa

genial
en genial utklädnad
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

arg
de arga männen
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

spännande
den spännande historien
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

molnig
den molniga himlen
có mây
bầu trời có mây

sträng
den stränga regeln
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

direkt
en direkt träff
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

tydlig
de tydliga glasögonen
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

ideal
den idealiska kroppsvikten
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
