Từ vựng
Học tính từ – Hungary

előző
az előző partner
trước
đối tác trước đó

függő
gyógyszerfüggő betegek
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

puha
a puha ágy
mềm
giường mềm

boldog
a boldog pár
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

meglévő
a meglévő játszótér
hiện có
sân chơi hiện có

modern
egy modern médium
hiện đại
phương tiện hiện đại

koszos
a koszos sportcipők
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

könnyedén
a könnyedén használható kerékpárút
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

tele
egy tele bevásárlókosár
đầy
giỏ hàng đầy

ragyogó
egy ragyogó padló
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

fontos
fontos találkozók
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
