Từ vựng
Học tính từ – Urdu

بے رنگ
بے رنگ حمام
bē rang
bē rang ẖammām
không màu
phòng tắm không màu

دلچسپ
دلچسپ مائع
dilchasp
dilchasp maay
thú vị
chất lỏng thú vị

خاموش
خاموش رہنے کی التجا
khāmōsh
khāmōsh rahnē kī iltijā
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

مکمل
مکمل دانت
mukammal
mukammal daant
hoàn hảo
răng hoàn hảo

خوبصورت
خوبصورت لڑکی
khoobsurat
khoobsurat larki
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

رنگین
رنگین ایسٹر انڈے
rangeen
rangeen easter anday
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

ذہین
ذہین طالب علم
zaheen
zaheen talib ilm
thông minh
một học sinh thông minh

استعمال شدہ
استعمال شدہ اشیاء
iste‘maal shudah
iste‘maal shudah ashya
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

مہنگا
مہنگا کوٹھی
mehnga
mehnga kothee
đắt
biệt thự đắt tiền

شرارتی
شرارتی بچہ
sharaarti
sharaarti bacha
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

سماجی
سماجی تعلقات
samaaji
samaaji taalluqaat
xã hội
mối quan hệ xã hội
