Từ vựng
Học tính từ – Urdu

خواتین
خواتین کے ہونٹ
khawateen
khawateen ke hont
nữ
đôi môi nữ

حیران کن
حیران کن جنگل کا زائر
hairaan kun
hairaan kun jungle ka zaair
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

انگریزی
انگریزی سبق
angrezī
angrezī sabaq
Anh
tiết học tiếng Anh

ناقابل یقین
ایک ناقابل یقین افسوس
naqaabil yaqeen
aik naqaabil yaqeen afsos
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

بلا انتہا
بلا انتہا سڑک
bila intiha
bila intiha sarak
vô tận
con đường vô tận

بند
بند آنکھیں
band
band aankhein
đóng
mắt đóng

بے فائدہ
بے فائدہ کار کا آئینہ
be faaidah
be faaidah car ka aaina
vô ích
gương ô tô vô ích

سفید
سفید منظرنامہ
safeed
safeed manzarnama
trắng
phong cảnh trắng

بھاری
بھاری صوفا
bhaari
bhaari sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

ناخوش
ایک ناخوش محبت
na-khush
ek na-khush mohabbat
không may
một tình yêu không may

میٹھا
میٹھی مٹھائی
meetha
meethi mithaai
ngọt
kẹo ngọt
