Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/115703041.webp
بے رنگ
بے رنگ حمام
bē rang
bē rang ẖammām
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/88411383.webp
دلچسپ
دلچسپ مائع
dilchasp
dilchasp maay
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/117966770.webp
خاموش
خاموش رہنے کی التجا
khāmōsh
khāmōsh rahnē kī iltijā
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/169232926.webp
مکمل
مکمل دانت
mukammal
mukammal daant
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/131822511.webp
خوبصورت
خوبصورت لڑکی
khoobsurat
khoobsurat larki
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/102674592.webp
رنگین
رنگین ایسٹر انڈے
rangeen
rangeen easter anday
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/133566774.webp
ذہین
ذہین طالب علم
zaheen
zaheen talib ilm
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/39217500.webp
استعمال شدہ
استعمال شدہ اشیاء
iste‘maal shudah
iste‘maal shudah ashya
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/94591499.webp
مہنگا
مہنگا کوٹھی
mehnga
mehnga kothee
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/94026997.webp
شرارتی
شرارتی بچہ
sharaarti
sharaarti bacha
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/174755469.webp
سماجی
سماجی تعلقات
samaaji
samaaji taalluqaat
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/144942777.webp
غیر معمولی
غیر معمولی موسم
ghair mamooli
ghair mamooli mausam
không thông thường
thời tiết không thông thường