Từ vựng
Học tính từ – Urdu
تیسرا
ایک تیسری آنکھ
teesra
ek teesri aankh
thứ ba
đôi mắt thứ ba
مقامی
مقامی پھل
maqami
maqami phal
bản địa
trái cây bản địa
برقی
برقی پہاڑی ریل
barqi
barqi pahaadi rail
điện
tàu điện lên núi
بھاری
بھاری صوفا
bhaari
bhaari sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng
عوامی
عوامی ٹوائلٹ
‘āwāmī
‘āwāmī toilet
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
تنہا
ایک تنہا ماں
tanha
ek tanha maan
độc thân
một người mẹ độc thân
باقی
باقی برف
baqi
baqi barf
còn lại
tuyết còn lại
کڑوا
کڑوا چاکلیٹ
karwa
karwa chocolate
đắng
sô cô la đắng
طوفانی
طوفانی سمندر
toofani
toofani samundar
bão táp
biển đang có bão
صاف
صاف کپڑے
saaf
saaf kapde
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
حیران کن
حیران کن جنگل کا زائر
hairaan kun
hairaan kun jungle ka zaair
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm