Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/169533669.webp
ضروری
ضروری پاسپورٹ
zaroori
zaroori passport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/69596072.webp
ایماندار
ایماندار حلف
emāndār
emāndār half
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/110722443.webp
گول
گول گیند
gol
gol gaind
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/125831997.webp
قابل استعمال
قابل استعمال انڈے
qābil isti‘māl
qābil isti‘māl ande
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/114993311.webp
واضح
واضح چشمہ
wāẕiẖ
wāẕiẖ chashmah
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/132612864.webp
موٹا
موٹی مچھلی
mota
moti machhli
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/168988262.webp
دھندلا
دھندلا بیئر
dhundla
dhundla beer
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/108332994.webp
بے قوت
بے قوت آدمی
be quwwat
be quwwat aadmi
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/109594234.webp
سامنے والا
سامنے کی قطار
saamne wala
saamne ki qatar
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/59339731.webp
حیران کن
حیران کن جنگل کا زائر
hairaan kun
hairaan kun jungle ka zaair
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/93014626.webp
صحت مند
صحت مند سبزی
sehat mand
sehat mand sabzi
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/28851469.webp
دیر ہوگئی
دیر ہوگئے روانگی
dair hogai
dair hogaye rawangi
trễ
sự khởi hành trễ