Từ vựng
Học tính từ – Urdu

شدید
شدید زلزلہ
shadīd
shadīd zalzalah
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

مکمل ہوا
مکمل برف کا ازالہ
mukammal hua
mukammal barf ka izalah
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

صحیح
صحیح خیال
sahīh
sahīh khayāl
đúng
ý nghĩa đúng

خاموش
خاموش لڑکیاں
khaamoshi
khaamoshi larkiyaan
ít nói
những cô gái ít nói

مکمل
مکمل شیشہ کی کھڑکی
mukammal
mukammal sheesha ki khirki
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

سماجی
سماجی تعلقات
samaaji
samaaji taalluqaat
xã hội
mối quan hệ xã hội

ہم جنس پرست
دو ہم جنس پرست مرد
hum jins parast
do hum jins parast mard
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

دوگنا
دوگنا ہمبورگر
dogunā
dogunā hamburger
kép
bánh hamburger kép

آرام دہ
آرام دہ تعطیلات
ārām dah
ārām dah ta‘tīlāt
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

رومانی
رومانی جوڑا
roomani
roomani jorra
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

فٹ
فٹ عورت
fit
fit aurat
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
