Từ vựng
Học tính từ – Urdu
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد
ghair shādi shudah
ghair shādi shudah mard
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
مضحکہ خیز
مضحکہ خیز جوڑا
mazah-khez
mazah-khez joda
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
خوفناک
خوفناک ماحول
khofnaak
khofnaak maahol
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
تنہا
ایک تنہا ماں
tanha
ek tanha maan
độc thân
một người mẹ độc thân
دلچسپ
دلچسپ کہانی
dilchasp
dilchasp kahānī
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
شرابی
شرابی مرد
sharaabi
sharaabi mard
say xỉn
người đàn ông say xỉn
بے رنگ
بے رنگ حمام
bē rang
bē rang ẖammām
không màu
phòng tắm không màu
ٹوٹا ہوا
ٹوٹا ہوا کار کا شیشہ
toota hua
toota hua car ka sheesha
hỏng
kính ô tô bị hỏng
مہنگا
مہنگا کوٹھی
mehnga
mehnga kothee
đắt
biệt thự đắt tiền
کھٹا
کھٹے لیموں
khatta
khatte lemons
chua
chanh chua
تھوڑا
تھوڑا کھانا
thora
thora khana
ít
ít thức ăn