Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/47013684.webp
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد
ghair shādi shudah
ghair shādi shudah mard
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/61775315.webp
مضحکہ خیز
مضحکہ خیز جوڑا
mazah-khez
mazah-khez joda
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/159466419.webp
خوفناک
خوفناک ماحول
khofnaak
khofnaak maahol
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/133248900.webp
تنہا
ایک تنہا ماں
tanha
ek tanha maan
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/40894951.webp
دلچسپ
دلچسپ کہانی
dilchasp
dilchasp kahānī
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/130292096.webp
شرابی
شرابی مرد
sharaabi
sharaabi mard
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/115703041.webp
بے رنگ
بے رنگ حمام
bē rang
bē rang ẖammām
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/130964688.webp
ٹوٹا ہوا
ٹوٹا ہوا کار کا شیشہ
toota hua
toota hua car ka sheesha
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/94591499.webp
مہنگا
مہنگا کوٹھی
mehnga
mehnga kothee
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/100619673.webp
کھٹا
کھٹے لیموں
khatta
khatte lemons
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/131822697.webp
تھوڑا
تھوڑا کھانا
thora
thora khana
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/113624879.webp
ہر گھنٹہ
ہر گھنٹہ پہرہ بدلنے والے
har ghanta
har ghanta pehra badalne wale
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ