Từ vựng
Học tính từ – Urdu

گہرا
گہرا برف
gehra
gehra barf
sâu
tuyết sâu

جدید
جدید وسیلہ ابلاغ
jadeed
jadeed wasīlah-i-ablāgh
hiện đại
phương tiện hiện đại

متنوع
متنوع پھلوں کی پیشکش
mukhtanav
mukhtanav phalūn kī peshkash
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

باقی
باقی کھانا
baqi
baqi khana
còn lại
thức ăn còn lại

کھلا
کھلا پردہ
khulā
khulā pardaẖ
mở
bức bình phong mở

متشابہ
متشابہ اشارات
mutashaabih
mutashaabih ishaaraat
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

آئریش
آئریش ساحل
irish
irish sahil
Ireland
bờ biển Ireland

ہسٹیریکل
ہسٹیریکل چیخ
histērikal
histērikal chīkh
huyên náo
tiếng hét huyên náo

نیا
نیا آتش بازی
naya
naya aatish baazi
mới
pháo hoa mới

غصبی
غصبی مرد
ghasbi
ghasbi mard
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

خفیہ
خفیہ معلومات
khufiyah
khufiyah ma‘lūmāt
bí mật
thông tin bí mật
