Từ vựng
Học tính từ – Urdu

ضروری
ضروری پاسپورٹ
zaroori
zaroori passport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

ایماندار
ایماندار حلف
emāndār
emāndār half
trung thực
lời thề trung thực

گول
گول گیند
gol
gol gaind
tròn
quả bóng tròn

قابل استعمال
قابل استعمال انڈے
qābil isti‘māl
qābil isti‘māl ande
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

واضح
واضح چشمہ
wāẕiẖ
wāẕiẖ chashmah
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

موٹا
موٹی مچھلی
mota
moti machhli
béo
con cá béo

دھندلا
دھندلا بیئر
dhundla
dhundla beer
đục
một ly bia đục

بے قوت
بے قوت آدمی
be quwwat
be quwwat aadmi
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

سامنے والا
سامنے کی قطار
saamne wala
saamne ki qatar
phía trước
hàng ghế phía trước

حیران کن
حیران کن جنگل کا زائر
hairaan kun
hairaan kun jungle ka zaair
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

صحت مند
صحت مند سبزی
sehat mand
sehat mand sabzi
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
