ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
خوفناک
خوفناک شارک

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
دستیاب
دستیاب ہوائی توانائی

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
ڈراونا
ڈراونا ظاہر ہونے والا

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
عالیہ درجہ
عالیہ درجہ کی شراب

tin lành
linh mục tin lành
مسیحی
مسیحی پادری

hài hước
trang phục hài hước
مزیدار
مزیدار بنائو سنگھار

độc thân
người đàn ông độc thân
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد

đơn lẻ
cây cô đơn
علیحدہ
علیحدہ درخت

yêu thương
món quà yêu thương
محبت سے
محبت سے بنایا ہوا ہدیہ

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
خود بنایا ہوا
خود بنایا ہوا ارٹھ بیری بول

chín
bí ngô chín
پختہ
پختہ کدو
