ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
شدید
شدید زلزلہ

gấp ba
chip di động gấp ba
تہرا
تہرا موبائل چپ

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
فقیرانہ
فقیرانہ رہائشیں

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
بے دوست
بے دوست شخص

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غیر قانونی
غیر قانونی نشہ آور مواد کی تجارت

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
خاموش
خاموش رہنے کی التجا

đang yêu
cặp đôi đang yêu
عاشق
عاشق جوڑا

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
بے وقوف
بے وقوف خاتون

phi lý
chiếc kính phi lý
بے معنی
بے معنی چشمہ

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
رومانی
رومانی جوڑا

cô đơn
góa phụ cô đơn
تنہا
تنہا بیوہ
