ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
مماثل
تین مماثل بچے

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
عقل مندانہ
عقل مندانہ بجلی پیدا کرنا

đen
chiếc váy đen
سیاہ
ایک سیاہ لباس

gần
con sư tử gần
قریب
قریب شیرنی

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
خاموش
ایک خاموش اشارہ

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
بے وقوف
بے وقوف لڑکا

sống
thịt sống
خام
خام گوشت

mở
bức bình phong mở
کھلا
کھلا پردہ

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
ڈراونا
ڈراونا ظاہر ہونے والا

cao
tháp cao
اونچا
اونچی ٹاور

đã mở
hộp đã được mở
کھلا ہوا
کھلا ہوا کارٹن
