ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی
phi lý
chiếc kính phi lý
بے معنی
بے معنی چشمہ
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
مزیدار
مزیدار پیتزا
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
ایٹمی
ایٹمی دھماکہ
rụt rè
một cô gái rụt rè
شرمیلا
شرمیلا لڑکی
bổ sung
thu nhập bổ sung
اضافی
اضافی آمدنی
màu tím
bông hoa màu tím
بنفشی
بنفشی پھول
nắng
bầu trời nắng
دھوپ والا
دھوپ والا آسمان
an toàn
trang phục an toàn
محفوظ
محفوظ لباس
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
پتھریلا
پتھریلا راستہ
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
پاگل
پاگل خیال
quốc gia
các lá cờ quốc gia
قومی
قومی جھنڈے