ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
تاریک
تاریک آسمان
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
واضح
واضح چشمہ
béo
con cá béo
موٹا
موٹی مچھلی
chật
ghế sofa chật
تنگ
ایک تنگ سوفہ
thú vị
chất lỏng thú vị
دلچسپ
دلچسپ مائع
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
دستیاب
دستیاب ہوائی توانائی
trễ
sự khởi hành trễ
دیر ہوگئی
دیر ہوگئے روانگی
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
اہم
اہم میعاد
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
خوراک پذیر
خوراک پذیر مرچیں
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
گرم
گرم چمین کی آگ
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
مکمل
مکمل قوس قزح