ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
مکمل
مکمل پیتزا

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
غیر قانونی
غیر قانونی بھانگ کی کاشت

hoàn hảo
răng hoàn hảo
مکمل
مکمل دانت

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
حیرت انگیز
حیرت انگیز آبشار

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
تیار
تقریباً تیار گھر

què
một người đàn ông què
معذور
معذور آدمی

mềm
giường mềm
نرم
نرم بستر

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
ضروری
ضروری موسم سرما ٹائر

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
شامی
شامی سورج غروب

mới
pháo hoa mới
نیا
نیا آتش بازی

lịch sử
cây cầu lịch sử
تاریخی
تاریخی پل
