ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
بے معنی
بے معنی چشمہ
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
مزیدار
مزیدار پیتزا
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
ایٹمی
ایٹمی دھماکہ
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
شرمیلا
شرمیلا لڑکی
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
اضافی
اضافی آمدنی
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
بنفشی
بنفشی پھول
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
دھوپ والا
دھوپ والا آسمان
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
محفوظ
محفوظ لباس
cms/adjectives-webp/122973154.webp
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
پتھریلا
پتھریلا راستہ
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
پاگل
پاگل خیال
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
قومی
قومی جھنڈے
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
عاشق
عاشق جوڑا