ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
شدید
شدید مسئلہ حل کرنے کا طریقہ
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
مزاحیہ
مزاحیہ داڑھیں
tinh khiết
nước tinh khiết
خالص
خالص پانی
chật
ghế sofa chật
تنگ
ایک تنگ سوفہ
cô đơn
góa phụ cô đơn
تنہا
تنہا بیوہ
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
بیوقوف
بیوقوف منصوبہ
xanh
trái cây cây thông màu xanh
نیلا
نیلے کرسمس درخت کے گیند
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
سیدھا
سیدھا چمپانزی
nhiều
nhiều vốn
بہت
بہت سرمایہ
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
مثالی
مثالی وزن
tròn
quả bóng tròn
گول
گول گیند