ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
خطرناک
خطرناک مگر مچھ

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
شدید
شدید مسئلہ حل کرنے کا طریقہ

dốc
ngọn núi dốc
ڈھلوان
ڈھلوان پہاڑ

trước
đối tác trước đó
پچھلا
پچھلا شریک

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
اداس
اداس بچہ

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
خوفناک
خوفناک حساب کتاب

tin lành
linh mục tin lành
مسیحی
مسیحی پادری

còn lại
thức ăn còn lại
باقی
باقی کھانا

xấu xí
võ sĩ xấu xí
بدصورت
بدصورت مکے باز

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
معصوم
معصوم جواب

gần
con sư tử gần
قریب
قریب شیرنی
