ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
خوراک پذیر
خوراک پذیر مرچیں

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
پاگل
پاگل خیال

không thành công
việc tìm nhà không thành công
ناکام
ناکام مکان کی تلاش

vô giá
viên kim cương vô giá
قیمتی
قیمتی ہیرا

nắng
bầu trời nắng
دھوپ والا
دھوپ والا آسمان

xấu xa
cô gái xấu xa
بدمعاش
بدمعاش لڑکی

bạc
chiếc xe màu bạc
چاندی
چاندی کی گاڑی

đã mở
hộp đã được mở
کھلا ہوا
کھلا ہوا کارٹن

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
مختلف
مختلف جسمانی حالتیں

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
ہر گھنٹہ
ہر گھنٹہ پہرہ بدلنے والے

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
عقل مندانہ
عقل مندانہ بجلی پیدا کرنا
