ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
مکمل نہ ہوا
مکمل نہ ہوا پل

sống
thịt sống
خام
خام گوشت

phía trước
hàng ghế phía trước
سامنے والا
سامنے کی قطار

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
ناراض
ناراض خاتون

hài hước
trang phục hài hước
مزاحیہ
مزاحیہ پوشاک

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
مکمل
مکمل شیشہ کی کھڑکی

không màu
phòng tắm không màu
بے رنگ
بے رنگ حمام

màu tím
bông hoa màu tím
بنفشی
بنفشی پھول

thông minh
một học sinh thông minh
ذہین
ذہین طالب علم

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
عوامی
عوامی ٹوائلٹ

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
اداس
اداس بچہ
