ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

mất tích
chiếc máy bay mất tích
گم ہوا
گم ہوا طیارہ

bản địa
rau bản địa
مقامی
مقامی سبزی

không thông thường
thời tiết không thông thường
غیر معمولی
غیر معمولی موسم

trẻ
võ sĩ trẻ
نوجوان
نوجوان مکے باز

không thể qua được
con đường không thể qua được
ناقابل گزر
ناقابل گزر سڑک

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
ہر گھنٹہ
ہر گھنٹہ پہرہ بدلنے والے

ấm áp
đôi tất ấm áp
گرم
گرم موزے

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
گرم
گرم تیراکی پول

sâu
tuyết sâu
گہرا
گہرا برف

vô giá
viên kim cương vô giá
قیمتی
قیمتی ہیرا

bão táp
biển đang có bão
طوفانی
طوفانی سمندر
