ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
مکمل نہ ہوا
مکمل نہ ہوا پل
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
خام
خام گوشت
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
سامنے والا
سامنے کی قطار
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
ناراض
ناراض خاتون
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
مزاحیہ
مزاحیہ پوشاک
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
مکمل
مکمل شیشہ کی کھڑکی
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
بے رنگ
بے رنگ حمام
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
بنفشی
بنفشی پھول
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
ذہین
ذہین طالب علم
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
عوامی
عوامی ٹوائلٹ
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
اداس
اداس بچہ
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
مفت
مفت ٹرانسپورٹ وسیلہ