ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

thông minh
cô gái thông minh
ہوشیار
ہوشیار لڑکی

phát xít
khẩu hiệu phát xít
فشیستی
فشیستی نعرہ

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
عالیہ درجہ
عالیہ درجہ کی شراب

mở
bức bình phong mở
کھلا
کھلا پردہ

đắng
sô cô la đắng
کڑوا
کڑوا چاکلیٹ

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
خوف زدہ
خوف زدہ مرد

hỏng
kính ô tô bị hỏng
ٹوٹا ہوا
ٹوٹا ہوا کار کا شیشہ

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
مفت
مفت ٹرانسپورٹ وسیلہ

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
براہ راست
براہ راست ہٹ

vui mừng
cặp đôi vui mừng
خوشی سے
خوشی سے جوڑا ہوا جوڑا

chật
ghế sofa chật
تنگ
ایک تنگ سوفہ
