ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی
không thông thường
loại nấm không thông thường
غیر معمولی
غیر معمولی مشروم
thông minh
cô gái thông minh
ہوشیار
ہوشیار لڑکی
ít nói
những cô gái ít nói
خاموش
خاموش لڑکیاں
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
خوفناک
خوفناک دھمکی
điện
tàu điện lên núi
برقی
برقی پہاڑی ریل
tím
hoa oải hương màu tím
بنفشی
بنفشی لوینڈر
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
محتاط
محتاط لڑکا
tối
đêm tối
تاریک
تاریک رات
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
مدد کرنے والا
مدد کرنے والی خاتون
sống
thịt sống
خام
خام گوشت
khát
con mèo khát nước
پیاسا
پیاسی بلی