ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
قریب
قریب شیرنی
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
ہوشیار
ہوشیار شیفرڈ کتا
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
پیاسا
پیاسی بلی
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
مختلف
مختلف جسمانی حالتیں
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
پیارا
پیاری بلی کا بچہ
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
پچھلا
پچھلا شریک
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
بند
بند دروازہ
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
برا
برا سیلاب
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
انگریزی
انگریزی سبق
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
پختہ
پختہ کدو
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
دوستانہ
دوستانہ پیشکش
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
وفادار
وفادار محبت کی علامت