ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
دوسرا
دوسری جنگِ عظیم میں

khô
quần áo khô
خشک
خشک دھلا ہوا کپڑا

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
بھاری
بھاری غلطی

sống
thịt sống
خام
خام گوشت

hiện có
sân chơi hiện có
موجود
موجود کھیل کا میدان

y tế
cuộc khám y tế
طبی
طبی معائنہ

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
تیز
تیز رد عمل

trưởng thành
cô gái trưởng thành
بالغ
بالغ لڑکی

nam tính
cơ thể nam giới
مردانہ
مردانہ جسم

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
تھکی ہوئی
تھکی ہوئی عورت

trễ
sự khởi hành trễ
دیر ہوگئی
دیر ہوگئے روانگی
