ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

gần
con sư tử gần
قریب
قریب شیرنی

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
ہوشیار
ہوشیار شیفرڈ کتا

khát
con mèo khát nước
پیاسا
پیاسی بلی

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
مختلف
مختلف جسمانی حالتیں

dễ thương
một con mèo dễ thương
پیارا
پیاری بلی کا بچہ

trước
đối tác trước đó
پچھلا
پچھلا شریک

đóng
cánh cửa đã đóng
بند
بند دروازہ

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
برا
برا سیلاب

Anh
tiết học tiếng Anh
انگریزی
انگریزی سبق

chín
bí ngô chín
پختہ
پختہ کدو

thân thiện
đề nghị thân thiện
دوستانہ
دوستانہ پیشکش
