ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
تنہا
تنہا بیوہ
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
ٹھنڈا
ٹھنڈا موسم
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
چالاک
چالاک لومڑی
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
باریک
باریک جھولا پل
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
صاف
صاف کپڑے
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
خواتین
خواتین کے ہونٹ
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
نجی
نجی یخت
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
دھندلا
دھندلا گرہن
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
بے وقوف
بے وقوف لڑکا
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
عاشق
عاشق جوڑا
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
دوستانہ
دوستانہ پیشکش
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
بلا محنت
بلا محنت سائیکل راہ