ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

cô đơn
góa phụ cô đơn
تنہا
تنہا بیوہ

lạnh
thời tiết lạnh
ٹھنڈا
ٹھنڈا موسم

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
چالاک
چالاک لومڑی

hẹp
cây cầu treo hẹp
باریک
باریک جھولا پل

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
صاف
صاف کپڑے

nữ
đôi môi nữ
خواتین
خواتین کے ہونٹ

riêng tư
du thuyền riêng tư
نجی
نجی یخت

sương mù
bình minh sương mù
دھندلا
دھندلا گرہن

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
بے وقوف
بے وقوف لڑکا

đang yêu
cặp đôi đang yêu
عاشق
عاشق جوڑا

thân thiện
đề nghị thân thiện
دوستانہ
دوستانہ پیشکش
