ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

có thể
trái ngược có thể
ممکن
ممکن مخالف

lịch sử
cây cầu lịch sử
تاریخی
تاریخی پل

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
منسلک
دوائیوں پر منحصر مریض

tươi mới
hàu tươi
تازہ
تازہ صدفی مکھیاں

ốm
phụ nữ ốm
بیمار
بیمار عورت

nhỏ bé
em bé nhỏ
چھوٹا
چھوٹا بچہ

xấu xí
võ sĩ xấu xí
بدصورت
بدصورت مکے باز

ít nói
những cô gái ít nói
خاموش
خاموش لڑکیاں

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
فوری
فوری گاڑی

lén lút
việc ăn vụng lén lút
خفیہ
خفیہ میٹھا

huyên náo
tiếng hét huyên náo
ہسٹیریکل
ہسٹیریکل چیخ
