ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی
giận dữ
cảnh sát giận dữ
غصے والا
غصے والا پولیس والا
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
چمکتا ہوا
چمکتا ہوا فرش
gần
con sư tử gần
قریب
قریب شیرنی
có lẽ
khu vực có lẽ
ممکنہ طور پر
ممکنہ طور پر علاقہ
ngang
đường kẻ ngang
افقی
افقی لائن
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
حاسد
حاسد خاتون
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ہم جنس پرست
دو ہم جنس پرست مرد
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
خوفناک
خوفناک دھمکی
cô đơn
góa phụ cô đơn
تنہا
تنہا بیوہ
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
دور
دور واقع گھر
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
خوراک پذیر
خوراک پذیر مرچیں