ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
ضروری
ضروری موسم سرما ٹائر

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
خوراک پذیر
خوراک پذیر مرچیں

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
مشابہ
دو مشابہ خواتین

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
مکمل نہ ہوا
مکمل نہ ہوا پل

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
مکمل ہوا
مکمل برف کا ازالہ

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
عالمی
عالمی معیشت

ốm
phụ nữ ốm
بیمار
بیمار عورت

rộng
bãi biển rộng
چوڑا
چوڑا ساحل

béo
một người béo
موٹا
ایک موٹا شخص

không thông thường
thời tiết không thông thường
غیر معمولی
غیر معمولی موسم

điện
tàu điện lên núi
برقی
برقی پہاڑی ریل
