ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
ایٹمی
ایٹمی دھماکہ

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
مکمل ہوا
مکمل برف کا ازالہ

xấu xa
cô gái xấu xa
بدمعاش
بدمعاش لڑکی

lười biếng
cuộc sống lười biếng
کاہل
کاہل زندگی

thành công
sinh viên thành công
کامیاب
کامیاب طلباء

trẻ
võ sĩ trẻ
نوجوان
نوجوان مکے باز

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
گرم
گرم چمین کی آگ

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
خصوصی
ایک خصوصی سیب

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غیر قانونی
غیر قانونی نشہ آور مواد کی تجارت

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
زبردست
زبردست مقابلہ

sai lầm
hướng đi sai lầm
غلط
غلط رخ
