ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
قابل استعمال
قابل استعمال انڈے
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
بڑا
بڑی آزادی کی مورت
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
بے قوت
بے قوت آدمی
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
مفید
مفید مشورہ
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
تیز
تیز رد عمل
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
کھلا
کھلا پردہ
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
کانٹوں والا
کانٹوں والے کیکٹس
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
تیسرا
ایک تیسری آنکھ
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
دیر ہوگئی
دیر ہوگئے روانگی
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
باقی
باقی کھانا
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
مدد کرنے والا
مدد کرنے والی خاتون
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
تنہا
ایک تنہا ماں