ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
ناراض
ناراض خاتون

béo
con cá béo
موٹا
موٹی مچھلی

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
طلاق یافتہ
طلاق یافتہ جوڑا

ngày nay
các tờ báo ngày nay
آج کا
آج کے روزنامے

vật lý
thí nghiệm vật lý
طبیعیاتی
طبیعیاتی تجربہ

trưởng thành
cô gái trưởng thành
بالغ
بالغ لڑکی

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
دور
دور واقع گھر

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
خصوصی
ایک خصوصی سیب

bản địa
rau bản địa
مقامی
مقامی سبزی

ác ý
đồng nghiệp ác ý
برا
برا ساتھی

gần
một mối quan hệ gần
قریب
قریبی تعلق
