ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
قابل استعمال
قابل استعمال انڈے

lớn
Bức tượng Tự do lớn
بڑا
بڑی آزادی کی مورت

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
بے قوت
بے قوت آدمی

hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
مفید
مفید مشورہ

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
تیز
تیز رد عمل

mở
bức bình phong mở
کھلا
کھلا پردہ

gai
các cây xương rồng có gai
کانٹوں والا
کانٹوں والے کیکٹس

thứ ba
đôi mắt thứ ba
تیسرا
ایک تیسری آنکھ

trễ
sự khởi hành trễ
دیر ہوگئی
دیر ہوگئے روانگی

còn lại
thức ăn còn lại
باقی
باقی کھانا

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
مدد کرنے والا
مدد کرنے والی خاتون
