ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی
đúng
ý nghĩa đúng
صحیح
صحیح خیال
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
مشابہ
دو مشابہ خواتین
dốc
ngọn núi dốc
ڈھلوان
ڈھلوان پہاڑ
tròn
quả bóng tròn
گول
گول گیند
nâu
bức tường gỗ màu nâu
بھورا
بھوری لکڑی کی دیوار
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
مختلف
مختلف جسمانی حالتیں
dài
tóc dài
لمبے
لمبے بال
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
خوش قسمت
خوش قسمت جوڑا
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
ہر گھنٹہ
ہر گھنٹہ پہرہ بدلنے والے
chín
bí ngô chín
پختہ
پختہ کدو
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
مفت
مفت ٹرانسپورٹ وسیلہ