ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
مضبوط
ایک مضبوط ترتیب

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
مکمل
مکمل قوس قزح

màu mỡ
đất màu mỡ
زرخیز
زرخیز زمین

cổ xưa
sách cổ xưa
قدیم
قدیم کتابیں

hài hước
trang phục hài hước
مزیدار
مزیدار بنائو سنگھار

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
مضحکہ خیز
مضحکہ خیز جوڑا

phát xít
khẩu hiệu phát xít
فشیستی
فشیستی نعرہ

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
غیر ضروری
غیر ضروری چھتا

thứ ba
đôi mắt thứ ba
تیسرا
ایک تیسری آنکھ

màu tím
bông hoa màu tím
بنفشی
بنفشی پھول

rộng
bãi biển rộng
چوڑا
چوڑا ساحل
