ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
گرم
گرم تیراکی پول

còn lại
tuyết còn lại
باقی
باقی برف

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
مکمل
مکمل پیتزا

vô tận
con đường vô tận
بلا انتہا
بلا انتہا سڑک

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
حیران کن
حیران کن جنگل کا زائر

có thể
trái ngược có thể
ممکن
ممکن مخالف

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
معصوم
معصوم جواب

khát
con mèo khát nước
پیاسا
پیاسی بلی

bạc
chiếc xe màu bạc
چاندی
چاندی کی گاڑی

công bằng
việc chia sẻ công bằng
انصافی
انصافی تقسیم

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
مختلف
مختلف جسمانی حالتیں
