ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

màu mỡ
đất màu mỡ
زرخیز
زرخیز زمین

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
ہوشیار
ہوشیار شیفرڈ کتا

hài hước
trang phục hài hước
مزیدار
مزیدار بنائو سنگھار

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
خطرناک
خطرناک مگر مچھ

hoàn hảo
răng hoàn hảo
مکمل
مکمل دانت

hẹp
cây cầu treo hẹp
باریک
باریک جھولا پل

bản địa
rau bản địa
مقامی
مقامی سبزی

tốt
cà phê tốt
اچھا
اچھا کافی

què
một người đàn ông què
معذور
معذور آدمی

màu tím
bông hoa màu tím
بنفشی
بنفشی پھول

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ناقابل یقین
ایک ناقابل یقین افسوس
