ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
رنگین
رنگین ایسٹر انڈے
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
مشکل
مشکل پہاڑ چڑھائی
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
ناقابل پڑھنے والا
ناقابل پڑھنے والی مواد
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
خون آلود
خون آلود ہونٹ
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
خوفناک
خوفناک شارک
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
قومی
قومی جھنڈے
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
ظالم
ظالم لڑکا
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
سنہری
سنہری معبد
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
خوبصورت
خوبصورت فراک
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
ایماندار
ایماندار حلف
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
تازہ
تازہ صدفی مکھیاں
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
باریک
باریک جھولا پل