ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

hồng
bố trí phòng màu hồng
گلابی
گلابی کمرہ کا سامان

vàng
ngôi chùa vàng
سنہری
سنہری معبد

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
سنجیدہ
ایک سنجیدہ مذاقرہ

hình oval
bàn hình oval
اوویل
اوویل میز

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
بے وقوف
بے وقوف لڑکا

trực tuyến
kết nối trực tuyến
آن لائن
آن لائن رابطہ

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
ضروری
ضروری موسم سرما ٹائر

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
واضح
واضح چشمہ

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
تیار
تیار دوڑنے والے

nhỏ bé
em bé nhỏ
چھوٹا
چھوٹا بچہ

bão táp
biển đang có bão
طوفانی
طوفانی سمندر
