ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
گلابی
گلابی کمرہ کا سامان
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
سنہری
سنہری معبد
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
سنجیدہ
ایک سنجیدہ مذاقرہ
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
اوویل
اوویل میز
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
بے وقوف
بے وقوف لڑکا
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
آن لائن
آن لائن رابطہ
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
ضروری
ضروری موسم سرما ٹائر
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
واضح
واضح چشمہ
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
تیار
تیار دوڑنے والے
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
چھوٹا
چھوٹا بچہ
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
طوفانی
طوفانی سمندر
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
لمبے
لمبے بال