ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
رنگین
رنگین ایسٹر انڈے

khó khăn
việc leo núi khó khăn
مشکل
مشکل پہاڑ چڑھائی

không thể đọc
văn bản không thể đọc
ناقابل پڑھنے والا
ناقابل پڑھنے والی مواد

chảy máu
môi chảy máu
خون آلود
خون آلود ہونٹ

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
خوفناک
خوفناک شارک

quốc gia
các lá cờ quốc gia
قومی
قومی جھنڈے

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
ظالم
ظالم لڑکا

vàng
ngôi chùa vàng
سنہری
سنہری معبد

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
خوبصورت
خوبصورت فراک

trung thực
lời thề trung thực
ایماندار
ایماندار حلف

tươi mới
hàu tươi
تازہ
تازہ صدفی مکھیاں
