ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی
đúng
ý nghĩa đúng
صحیح
صحیح خیال
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
فوری
فوری مدد
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
بیوقوف
بیوقوف منصوبہ
chính xác
hướng chính xác
درست
درست سمت
nặng
chiếc ghế sofa nặng
بھاری
بھاری صوفا
dốc
ngọn núi dốc
ڈھلوان
ڈھلوان پہاڑ
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
خصوصی
خصوصی دلچسپی
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
صاف
صاف کپڑے
thông minh
một học sinh thông minh
ذہین
ذہین طالب علم
khác nhau
bút chì màu khác nhau
متفاوت
متفاوت رنگ کے قلم
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غیر قانونی
غیر قانونی نشہ آور مواد کی تجارت