ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
صاف
صاف کپڑے

vô giá
viên kim cương vô giá
قیمتی
قیمتی ہیرا

ngang
tủ quần áo ngang
افقی
افقی وارڈروب

tin lành
linh mục tin lành
مسیحی
مسیحی پادری

sớm
việc học sớm
جلدی
جلدی میں تعلیم

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
سنجیدہ
ایک سنجیدہ مذاقرہ

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
نرم
نرم درجہ حرارت

béo
con cá béo
موٹا
موٹی مچھلی

đen
chiếc váy đen
سیاہ
ایک سیاہ لباس

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
عالمی
عالمی معیشت

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
شامی
شامی سورج غروب
