ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
غیر ضروری
غیر ضروری چھتا

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
گندا
گندا ہوا

dễ thương
một con mèo dễ thương
پیارا
پیاری بلی کا بچہ

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
مکمل
مکمل پینے کی صلاحیت

mềm
giường mềm
نرم
نرم بستر

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
عجیب
عجیب کھانے کی عادت

ác ý
đồng nghiệp ác ý
برا
برا ساتھی

béo
một người béo
موٹا
ایک موٹا شخص

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ناقابل یقین
ایک ناقابل یقین افسوس

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
معصوم
معصوم جواب

không thông thường
loại nấm không thông thường
غیر معمولی
غیر معمولی مشروم
