ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
خود بنایا ہوا
خود بنایا ہوا ارٹھ بیری بول
sâu
tuyết sâu
گہرا
گہرا برف
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
مفت
مفت ٹرانسپورٹ وسیلہ
yêu thương
món quà yêu thương
محبت سے
محبت سے بنایا ہوا ہدیہ
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
تیار براہ راست
تیار براہ راست طیارہ
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
وفادار
وفادار محبت کی علامت
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
بے وقوف
بے وقوف خاتون
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
مضبوط
مضبوط طوفانی چکر
bí mật
thông tin bí mật
خفیہ
خفیہ معلومات
mặn
đậu phộng mặn
نمکین
نمکین مونگ پھلی
thực sự
một chiến thắng thực sự
حقیقت میں
حقیقی فتح