ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
عام
عام دلہن کا گلدستہ
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
کاہل
کاہل زندگی
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
بند
بند آنکھیں
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
چھوٹا
چھوٹا بچہ
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
لازمی
لازمی مزہ
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
ڈھلوان
ڈھلوان پہاڑ
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
مسالہ دار
مسالہ دار روٹی کا لباس
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
میٹھا
میٹھی مٹھائی
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
ہوائی دینامکی
ہوائی دینامکی شکل
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
کانٹوں والا
کانٹوں والے کیکٹس
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
موٹا
موٹی مچھلی
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
وفادار
وفادار محبت کی علامت