ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
بے دوست
بے دوست شخص
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
بغیر بادلوں کا
بغیر بادلوں کا آسمان
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
دھندلا
دھندلا گرہن
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
معذور
معذور آدمی
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
تنہا
تنہا کتا
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
ہلکا
ہلکا پر
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
انتہائی
انتہائی سرفنگ
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
شاندار
ایک شاندار قیام
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
خالی
خالی سکرین
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
قابل استعمال
قابل استعمال انڈے
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
قریب
قریبی تعلق
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
طبیعیاتی
طبیعیاتی تجربہ