ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
آرام دہ
آرام دہ تعطیلات

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
ہفتہ وار
ہفتہ وار کچرا اٹھانے کی خدمت

vàng
ngôi chùa vàng
سنہری
سنہری معبد

ngang
đường kẻ ngang
افقی
افقی لائن

đục
một ly bia đục
دھندلا
دھندلا بیئر

không thành công
việc tìm nhà không thành công
ناکام
ناکام مکان کی تلاش

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
شاندار
شاندار منظر

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ڈھیلا
ڈھیلا دانت

giận dữ
cảnh sát giận dữ
غصے والا
غصے والا پولیس والا

ngày nay
các tờ báo ngày nay
آج کا
آج کے روزنامے

độc đáo
cống nước độc đáo
ایک مرتبہ
ایک مرتبہ پانی کی نہر
