ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
میعادی
میعادی پارکنگ وقت
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
برقی
برقی پہاڑی ریل
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
سالانہ
سالانہ اضافہ
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
گندا
گندا ہوا
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
باقی
باقی برف
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
مقامی
مقامی پھل
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
کڑوا
کڑوے چکوترے
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
قرض میں
قرض میں دوبی شخص
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
پیلا
پیلے کیلے
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
بے دوست
بے دوست شخص
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
صحیح
صحیح خیال
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
انگریزی
انگریزی سبق