ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
آرام دہ
آرام دہ تعطیلات
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
ہفتہ وار
ہفتہ وار کچرا اٹھانے کی خدمت
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
سنہری
سنہری معبد
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
افقی
افقی لائن
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
دھندلا
دھندلا بیئر
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
ناکام
ناکام مکان کی تلاش
cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
شاندار
شاندار منظر
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ڈھیلا
ڈھیلا دانت
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
غصے والا
غصے والا پولیس والا
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
آج کا
آج کے روزنامے
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
ایک مرتبہ
ایک مرتبہ پانی کی نہر
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
محفوظ
محفوظ لباس