ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
بے دوست
بے دوست شخص

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
بغیر بادلوں کا
بغیر بادلوں کا آسمان

sương mù
bình minh sương mù
دھندلا
دھندلا گرہن

què
một người đàn ông què
معذور
معذور آدمی

duy nhất
con chó duy nhất
تنہا
تنہا کتا

nhẹ
chiếc lông nhẹ
ہلکا
ہلکا پر

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
انتہائی
انتہائی سرفنگ

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
شاندار
ایک شاندار قیام

trống trải
màn hình trống trải
خالی
خالی سکرین

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
قابل استعمال
قابل استعمال انڈے

gần
một mối quan hệ gần
قریب
قریبی تعلق
