ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
میعادی
میعادی پارکنگ وقت

điện
tàu điện lên núi
برقی
برقی پہاڑی ریل

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
سالانہ
سالانہ اضافہ

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
گندا
گندا ہوا

còn lại
tuyết còn lại
باقی
باقی برف

bản địa
trái cây bản địa
مقامی
مقامی پھل

đắng
bưởi đắng
کڑوا
کڑوے چکوترے

mắc nợ
người mắc nợ
قرض میں
قرض میں دوبی شخص

vàng
chuối vàng
پیلا
پیلے کیلے

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
بے دوست
بے دوست شخص

đúng
ý nghĩa đúng
صحیح
صحیح خیال
