Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/174751851.webp
پچھلا
پچھلا شریک
pichhla
pichhla shareek
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/101287093.webp
برا
برا ساتھی
bura
bura saathi
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/96198714.webp
کھلا ہوا
کھلا ہوا کارٹن
khula hua
khula hua carton
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/134079502.webp
عالمی
عالمی معیشت
aalami
aalami ma‘eeshat
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/170746737.webp
قانونی
قانونی پستول
qaanooni
qaanooni pistol
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/28510175.webp
مستقبلی
مستقبلی توانائی تیاری
mustaqbali
mustaqbali towaanai tayyari
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/107078760.webp
زبردست
زبردست مقابلہ
zabardast
zabardast muqabla
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/134764192.webp
پہلا
پہلے بہار کے پھول
pehla
pehle bahaar ke phool
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/116964202.webp
چوڑا
چوڑا ساحل
chōṛā
chōṛā sāẖil
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/133626249.webp
مقامی
مقامی پھل
maqami
maqami phal
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/131822697.webp
تھوڑا
تھوڑا کھانا
thora
thora khana
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/131822511.webp
خوبصورت
خوبصورت لڑکی
khoobsurat
khoobsurat larki
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp