Từ vựng
Học tính từ – Urdu
پچھلا
پچھلا شریک
pichhla
pichhla shareek
trước
đối tác trước đó
برا
برا ساتھی
bura
bura saathi
ác ý
đồng nghiệp ác ý
کھلا ہوا
کھلا ہوا کارٹن
khula hua
khula hua carton
đã mở
hộp đã được mở
عالمی
عالمی معیشت
aalami
aalami ma‘eeshat
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
قانونی
قانونی پستول
qaanooni
qaanooni pistol
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
مستقبلی
مستقبلی توانائی تیاری
mustaqbali
mustaqbali towaanai tayyari
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
زبردست
زبردست مقابلہ
zabardast
zabardast muqabla
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
پہلا
پہلے بہار کے پھول
pehla
pehle bahaar ke phool
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
چوڑا
چوڑا ساحل
chōṛā
chōṛā sāẖil
rộng
bãi biển rộng
مقامی
مقامی پھل
maqami
maqami phal
bản địa
trái cây bản địa
تھوڑا
تھوڑا کھانا
thora
thora khana
ít
ít thức ăn