Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/132103730.webp
ٹھنڈا
ٹھنڈا موسم
thanda
thanda mausam
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/70702114.webp
غیر ضروری
غیر ضروری چھتا
ġhair zarūrī
ġhair zarūrī cẖẖatā
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/129080873.webp
دھوپ والا
دھوپ والا آسمان
dhoop wala
dhoop wala aasman
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/171618729.webp
عمودی
عمودی چٹان
umoodi
umoodi chataan
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/124273079.webp
نجی
نجی یخت
nijī
nijī yacht
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/168988262.webp
دھندلا
دھندلا بیئر
dhundla
dhundla beer
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/28510175.webp
مستقبلی
مستقبلی توانائی تیاری
mustaqbali
mustaqbali towaanai tayyari
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/168327155.webp
بنفشی
بنفشی لوینڈر
banafshi
banafshi lavender
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/126001798.webp
عوامی
عوامی ٹوائلٹ
‘āwāmī
‘āwāmī toilet
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/170812579.webp
ڈھیلا
ڈھیلا دانت
dheela
dheela daant
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/123652629.webp
ظالم
ظالم لڑکا
zālim
zālim larka
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/133394920.webp
باریک
باریک ریت کا ساحل
bareek
bareek reet ka sahil
tinh tế
bãi cát tinh tế