Từ vựng
Học tính từ – Urdu

جدید
جدید وسیلہ ابلاغ
jadeed
jadeed wasīlah-i-ablāgh
hiện đại
phương tiện hiện đại

صحیح
صحیح خیال
sahīh
sahīh khayāl
đúng
ý nghĩa đúng

دوگنا
دوگنا ہمبورگر
dogunā
dogunā hamburger
kép
bánh hamburger kép

نرم
نرم بستر
narm
narm bastar
mềm
giường mềm

مختصر
مختصر نظر
mukhtasar
mukhtasar nazar
ngắn
cái nhìn ngắn

آن لائن
آن لائن رابطہ
online
online raabita
trực tuyến
kết nối trực tuyến

شامی
شامی سورج غروب
shāmī
shāmī sooraj ghurūb
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

تیز
تیز رد عمل
tez
tez rad-e-amal
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

دوسرا
دوسری جنگِ عظیم میں
doosra
doosri jang-e-azeem mein
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

ہسٹیریکل
ہسٹیریکل چیخ
histērikal
histērikal chīkh
huyên náo
tiếng hét huyên náo

چھوٹا
چھوٹا بچہ
chhota
chhota bacha
nhỏ bé
em bé nhỏ
