Từ vựng
Học tính từ – Urdu

ٹھنڈا
ٹھنڈا موسم
thanda
thanda mausam
lạnh
thời tiết lạnh

غیر ضروری
غیر ضروری چھتا
ġhair zarūrī
ġhair zarūrī cẖẖatā
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

دھوپ والا
دھوپ والا آسمان
dhoop wala
dhoop wala aasman
nắng
bầu trời nắng

عمودی
عمودی چٹان
umoodi
umoodi chataan
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

نجی
نجی یخت
nijī
nijī yacht
riêng tư
du thuyền riêng tư

دھندلا
دھندلا بیئر
dhundla
dhundla beer
đục
một ly bia đục

مستقبلی
مستقبلی توانائی تیاری
mustaqbali
mustaqbali towaanai tayyari
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

بنفشی
بنفشی لوینڈر
banafshi
banafshi lavender
tím
hoa oải hương màu tím

عوامی
عوامی ٹوائلٹ
‘āwāmī
‘āwāmī toilet
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

ڈھیلا
ڈھیلا دانت
dheela
dheela daant
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

ظالم
ظالم لڑکا
zālim
zālim larka
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
