Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/115283459.webp
майлы
майлы адам
maylı
maylı adam
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/169425275.webp
көрінетін
көрінетін тау
körinetin
körinetin taw
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/168105012.webp
танымал
танымал концерт
tanımal
tanımal koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/170766142.webp
күшті
күшті дауыл
küşti
küşti dawıl
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/28510175.webp
келерекі
келерекі энергия өндірісі
kelereki
kelereki énergïya öndirisi
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/100619673.webp
тұқымды
тұқымды лимондар
tuqımdı
tuqımdı lïmondar
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/96991165.webp
экстремалды
экстремалды серфинг
ékstremaldı
ékstremaldı serfïng
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/104397056.webp
дайын
дайынды үй
dayın
dayındı üy
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/59882586.webp
арашадан байып кеткен
арашадан байып кеткен еркек
araşadan bayıp ketken
araşadan bayıp ketken erkek
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/107108451.webp
көп
көп тамақ
köp
köp tamaq
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/61570331.webp
тик
тик шимпанзе
tïk
tïk şïmpanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/97036925.webp
ұзын
ұзын шаш
uzın
uzın şaş
dài
tóc dài