Từ vựng
Học tính từ – Kazakh

майлы
майлы адам
maylı
maylı adam
béo
một người béo

көрінетін
көрінетін тау
körinetin
körinetin taw
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

танымал
танымал концерт
tanımal
tanımal koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

күшті
күшті дауыл
küşti
küşti dawıl
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

келерекі
келерекі энергия өндірісі
kelereki
kelereki énergïya öndirisi
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

тұқымды
тұқымды лимондар
tuqımdı
tuqımdı lïmondar
chua
chanh chua

экстремалды
экстремалды серфинг
ékstremaldı
ékstremaldı serfïng
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

дайын
дайынды үй
dayın
dayındı üy
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

арашадан байып кеткен
арашадан байып кеткен еркек
araşadan bayıp ketken
araşadan bayıp ketken erkek
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

көп
көп тамақ
köp
köp tamaq
phong phú
một bữa ăn phong phú

тик
тик шимпанзе
tïk
tïk şïmpanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
