Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/132704717.webp
зақ
зақ аурухан
zaq
zaq awrwxan
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/132189732.webp
жаман
жаман қорқытқы
jaman
jaman qorqıtqı
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/106078200.webp
тікелей
тікелей ұйымдау
tikeley
tikeley uyımdaw
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ақмақ
ақмақ бала
aqmaq
aqmaq bala
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/169425275.webp
көрінетін
көрінетін тау
körinetin
körinetin taw
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/36974409.webp
міндетті түрде
міндетті түрде рақып
mindetti türde
mindetti türde raqıp
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/118504855.webp
кіші жасарғандар
кіші жасарғандар қыз
kişi jasarğandar
kişi jasarğandar qız
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/28510175.webp
келерекі
келерекі энергия өндірісі
kelereki
kelereki énergïya öndirisi
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/126001798.webp
жалпыға ашық
жалпыға ашық дәретхана
jalpığa aşıq
jalpığa aşıq däretxana
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/89893594.webp
Ашулы
Ашулы ер адамдар
Aşwlı
Aşwlı er adamdar
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/96991165.webp
экстремалды
экстремалды серфинг
ékstremaldı
ékstremaldı serfïng
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/92783164.webp
Бір жолды
Бір жолды ақуа
Bir joldı
Bir joldı aqwa
độc đáo
cống nước độc đáo