Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/116766190.webp
алуға болады
алуға болатын дәрігерлік
alwğa boladı
alwğa bolatın därigerlik
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/132592795.webp
бақытты
бақытты жұпар
baqıttı
baqıttı jupar
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/82786774.webp
тәуелді
дәріге тәуелді аурухана
täweldi
därige täweldi awrwxana
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/9139548.webp
әйелді
әйелді дудықтар
äyeldi
äyeldi dwdıqtar
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/72841780.webp
мәртебелі
мәртебелі көлік жасау
märtebeli
märtebeli kölik jasaw
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/134391092.webp
мүмкін емес
мүмкін емес кіру
mümkin emes
mümkin emes kirw
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/164795627.webp
өздік жасалған
өздік жасалған айған шарбат
özdik jasalğan
özdik jasalğan ayğan şarbat
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/39465869.webp
шекараланған
шекараланған парковка уақыты
şekaralanğan
şekaralanğan parkovka waqıtı
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/104875553.webp
қорқынышты
қорқынышты акула
qorqınıştı
qorqınıştı akwla
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/113864238.webp
тәтті
тәтті мишық
tätti
tätti mïşıq
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/88260424.webp
Танымалсыз
Танымалсыз хакер
Tanımalsız
Tanımalsız xaker
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/98507913.webp
ұлттық
ұлттық туы
ulttıq
ulttıq twı
quốc gia
các lá cờ quốc gia