Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/104559982.webp
күнделікті
күнделікті жуғызу
kündelikti
kündelikti jwğızw
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/75903486.webp
жалқау
жалқау өмір
jalqaw
jalqaw ömir
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/133631900.webp
бақытсыз
бақытсыз махаббат
baqıtsız
baqıtsız maxabbat
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ақмақтық
ақмақтық сөйлеу
aqmaqtıq
aqmaqtıq söylew
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/64546444.webp
аптада бір рет
аптада бір рет қашық жинау
aptada bir ret
aptada bir ret qaşıq jïnaw
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/125846626.webp
толық
толық күйздік бұғы
tolıq
tolıq küyzdik buğı
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/159466419.webp
қорқынышты
қорқынышты көркемділік
qorqınıştı
qorqınıştı körkemdilik
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/84693957.webp
Фантастик
Фантастик қонақ
Fantastïk
Fantastïk qonaq
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/61362916.webp
жеңіл
жеңіл сусын
jeñil
jeñil swsın
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/164753745.webp
қанағаттанарлықтанып
қанағаттанарлықтанып итүүчі ит
qanağattanarlıqtanıp
qanağattanarlıqtanıp ïtüüçi ït
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/102099029.webp
овальды
овальды үстел
ovaldı
ovaldı üstel
hình oval
bàn hình oval