Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/105383928.webp
жасыл
жасыл сабыздар
jasıl
jasıl sabızdar
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/90700552.webp
Кір
Кір спорт аяқкөлігі
Kir
Kir sport ayaqköligi
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/140758135.webp
салқын
салқын сусын
salqın
salqın swsın
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/72841780.webp
мәртебелі
мәртебелі көлік жасау
märtebeli
märtebeli kölik jasaw
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/172832476.webp
тірі
тірі үй жүздері
tiri
tiri üy jüzderi
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/88411383.webp
Қызықты
Қызықты суюқ
Qızıqtı
Qızıqtı swyuq
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/63945834.webp
садақ
садақ жауап
sadaq
sadaq jawap
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/132223830.webp
жас
жас боксер
jas
jas bokser
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/90941997.webp
Мәңгі
Мәңгі мүлік қою
Mäñgi
Mäñgi mülik qoyu
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/43649835.webp
оқуға болмайтын
оқуға болмайтын мәтін
oqwğa bolmaytın
oqwğa bolmaytın mätin
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/61570331.webp
тик
тик шимпанзе
tïk
tïk şïmpanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng