Сөздік

Сын есімдерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
қысқа
қысқа көз қарау
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
бақытсыз
бақытсыз махаббат
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
қорқынышты
қорқынышты есептеу
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
бақытты
бақытты жұпар
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
оданшыл
екеуі де оданшы ер адамдар
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
тігізді
тігізді киім аспап
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
ұзын
ұзын шаш
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
суық
суық ауа
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
ғамды
ғамды бала
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
қанунсыз
қанунсыз кендіру
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
қалған
қалған тамақ