Сөздік

Сын есімдерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ақмақ
ақмақ әйел
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
сенімді
сенімді махаббатты белгі
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ақмақтық
ақмақтық сөйлеу
cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
сұлу
сұлу қыз
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
қалған
қалған қар
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
жас
жас боксер
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
Сонсыз
Сонсыз жол
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
оныңғара
оныңғара мінез-құлық
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
тігізді
тігізді киім аспап
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
тыныш
тыныш белгі
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
ақымаған
ақымаған жоспар
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
ауыр
ауыр диван