Сөздік

Сын есімдерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
жабық
жабық есік
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
дұрыс
дұрыс ой
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
жалғыз
жалғыз жеке
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ақмақ
ақмақ әйел
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
Үш еселі
Үш еселі ұялы телефон чипі
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
атомалық
атомалық жарылыс
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
үлкен
үлкен азаттық статуясы
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
горизонталды
горизонталды сызық
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
достықпен
достықпен құшақтау
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
жыныстық
жыныстық іштіңгі
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
дереуге қажет
дереуге қажет көмек
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
фашистік
фашистік параплоскость