Сөздік

Сын есімдерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
арнайы
арнайы алма
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
азгын
азгын нан қосымшасы
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
науқас
науқас әйел
cms/adjectives-webp/116959913.webp
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
шындықпен
шындықпен әдіс
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
келерекі
келерекі энергия өндірісі
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
тамаша
тамаша киім
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
кең
кең жағалау
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
әртүрлі
әртүрлі жеміс ұсынысы
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
ұялшақ
ұялшақ қыз
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
құпия
құпия ақпарат
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
жыныстық
жыныстық іштіңгі
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
жағымды
жағымды үйлер